tiền của Uganda : Shilling Uganda Sh
Shilling Uganda là đồng tiền của của Uganda. Mã của của Shilling Uganda là UGX. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Shilling Uganda. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. UGX được quy định bởi Bank of Uganda.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Shilling Uganda là
- Shilling Uganda đã được giới thiệu vào 15 Th05 1987 (37 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Shilling Uganda ( Sh0.05 , Sh0.10 , Sh0.25 , Sh0.50 , Sh1 và Sh2 ),
- Shilling Uganda có 6 mệnh giá tiền giấy ( Sh2 , Sh5 , Sh10 , Sh20 , Sh50 và Sh100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
UGX Tất cả các đồng tiền
UGX/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Shilling Uganda Won Hàn Quốc | 1 UGX = 0.3595 KRW | |
Shilling Uganda Yên Nhật | 1 UGX = 0.0412 JPY | |
Shilling Uganda Ringgit Malaysia | 1 UGX = 0.0012 MYR | |
Shilling Uganda Kwanza Angola | 1 UGX = 0.2234 AOA | |
Shilling Uganda Dirham UAE | 1 UGX = 0.0010 AED | |
Shilling Uganda Euro | 1 UGX = 0.0002 EUR | |
Shilling Uganda Bolívar Venezuela | 1 UGX = 69.0044 VEF | |
Shilling Uganda Peso Philipin | 1 UGX = 0.0153 PHP | |
Shilling Uganda Bạt Thái Lan | 1 UGX = 0.0095 THB | |
Shilling Uganda Vàng | 1 UGX = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền UGX
tiền tệ/UGX | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Shilling Uganda | 1 VND = 0.1492 UGX | |
Đô la Mỹ Shilling Uganda | 1 USD = 3798.7306 UGX | |
Đô la Đài Loan mới Shilling Uganda | 1 TWD = 117.5289 UGX | |
Nhân dân tệ Shilling Uganda | 1 CNY = 524.9674 UGX | |
Won Hàn Quốc Shilling Uganda | 1 KRW = 2.7818 UGX | |
Yên Nhật Shilling Uganda | 1 JPY = 24.2829 UGX | |
Ringgit Malaysia Shilling Uganda | 1 MYR = 809.6151 UGX | |
Kwanza Angola Shilling Uganda | 1 AOA = 4.4770 UGX | |
Dirham UAE Shilling Uganda | 1 AED = 1034.2367 UGX | |
Euro Shilling Uganda | 1 EUR = 4123.7500 UGX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.