Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Shilling Tanzania (TZS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Shilling Tanzania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 685 052.5689 Shilling Tanzania
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Shilling Tanzania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 616 914.7745 Shilling Tanzania
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /TZS kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 6 850.5257 Shilling Tanzania
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 6 169.1477 Shilling Tanzania
Date | OMR/TZS |
---|---|
6 758.5997 | |
6 755.2045 | |
6 755.3421 | |
6 727.2622 | |
6 734.9878 | |
6 734.7988 | |
6 738.3683 | |
6 696.5932 | |
6 684.9066 | |
6 660.8695 | |
6 637.2224 | |
6 629.6427 | |
6 625.1896 | |
6 625.2549 | |
6 624.7617 | |
6 624.5886 | |
6 592.1937 | |
6 606.2173 | |
6 624.1000 | |
6 536.1203 | |
6 525.0722 | |
6 530.6132 | |
6 537.7666 | |
6 556.1223 | |
6 521.9046 | |
6 509.4968 | |
6 521.4713 | |
6 508.1100 | |
6 483.2476 | |
6 501.1264 | |
6 507.1534 | |
6 491.8326 | |
6 497.1966 | |
6 498.8777 | |
6 532.5394 | |
6 519.9642 | |
6 504.6165 | |
6 505.8631 | |
6 496.9138 | |
6 510.7614 | |
6 501.6579 | |
6 503.0570 | |
6 510.6449 | |
6 444.9328 | |
6 379.0969 | |
6 370.0312 | |
6 322.6451 | |
6 335.9698 | |
6 293.7424 | |
6 247.1429 | |
6 206.3972 | |
6 169.1477 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 6 850.52 Shilling Tanzania TZS |
2 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 13 701.04 Shilling Tanzania TZS |
3 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 20 551.56 Shilling Tanzania TZS |
4 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 27 402.08 Shilling Tanzania TZS |
5 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 34 252.59 Shilling Tanzania TZS |
10 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 68 505.19 Shilling Tanzania TZS |
15 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 102 757.78 Shilling Tanzania TZS |
20 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 137 010.38 Shilling Tanzania TZS |
25 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 171 262.97 Shilling Tanzania TZS |
100 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 685 051.88 Shilling Tanzania TZS |
500 Rial Oman OMR | OMR | TZS | 3 425 259.40 Shilling Tanzania TZS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.