Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Dinar Tunisia (TND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Dinar Tunisia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 827.9301 Dinar Tunisia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Dinar Tunisia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 786.8184 Dinar Tunisia
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /TND kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 8.2793 Dinar Tunisia
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 7.8682 Dinar Tunisia
Date | OMR/TND |
---|---|
8.0544 | |
8.1029 | |
8.0711 | |
8.1359 | |
8.1254 | |
8.1677 | |
8.1957 | |
8.0855 | |
8.0986 | |
8.0918 | |
8.0997 | |
8.0636 | |
8.0451 | |
8.0958 | |
8.1063 | |
8.1534 | |
8.1277 | |
8.1535 | |
8.1076 | |
8.0779 | |
8.0358 | |
8.0376 | |
7.9457 | |
8.0213 | |
7.9649 | |
8.1301 | |
8.0860 | |
8.0650 | |
8.0674 | |
8.1920 | |
8.1736 | |
8.2492 | |
8.2254 | |
8.2502 | |
8.2501 | |
8.2604 | |
8.2259 | |
8.1857 | |
8.0962 | |
8.0351 | |
8.0347 | |
8.0720 | |
8.0246 | |
8.0228 | |
8.0015 | |
7.8860 | |
7.9026 | |
7.9992 | |
8.0094 | |
8.0381 | |
8.0150 | |
8.0679 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | TND | 8.06 Dinar Tunisia TND |
2 Rial Oman OMR | OMR | TND | 16.11 Dinar Tunisia TND |
3 Rial Oman OMR | OMR | TND | 24.17 Dinar Tunisia TND |
4 Rial Oman OMR | OMR | TND | 32.23 Dinar Tunisia TND |
5 Rial Oman OMR | OMR | TND | 40.28 Dinar Tunisia TND |
10 Rial Oman OMR | OMR | TND | 80.57 Dinar Tunisia TND |
15 Rial Oman OMR | OMR | TND | 120.85 Dinar Tunisia TND |
20 Rial Oman OMR | OMR | TND | 161.14 Dinar Tunisia TND |
25 Rial Oman OMR | OMR | TND | 201.42 Dinar Tunisia TND |
100 Rial Oman OMR | OMR | TND | 805.69 Dinar Tunisia TND |
500 Rial Oman OMR | OMR | TND | 4 028.45 Dinar Tunisia TND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.