Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Tôla Xlôvênia (SIT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Tôla Xlôvênia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 59 452.6604 Tôla Xlôvênia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Tôla Xlôvênia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 55 361.1155 Tôla Xlôvênia
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /SIT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 594.5266 Tôla Xlôvênia
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 553.6112 Tôla Xlôvênia
Date | OMR/SIT |
---|---|
578.8979 | |
570.7467 | |
573.2315 | |
573.2959 | |
576.9217 | |
578.0559 | |
581.0384 | |
584.2427 | |
585.9140 | |
573.1232 | |
578.0461 | |
574.4379 | |
572.5371 | |
569.6031 | |
573.5265 | |
573.8341 | |
577.7451 | |
577.8747 | |
579.5980 | |
574.5784 | |
572.2705 | |
568.7514 | |
568.5396 | |
563.0282 | |
565.9228 | |
569.9160 | |
578.2037 | |
574.3581 | |
568.0167 | |
568.7946 | |
581.7296 | |
580.7033 | |
586.5220 | |
583.4192 | |
589.7756 | |
588.3985 | |
593.9814 | |
587.6770 | |
582.1578 | |
579.1511 | |
576.7981 | |
574.9713 | |
571.2038 | |
570.6801 | |
565.7210 | |
566.0377 | |
562.6541 | |
553.8427 | |
565.6142 | |
570.3949 | |
570.5714 | |
569.8537 | |
578.3712 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 576.70 Tôla Xlôvênia SIT |
2 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 1 153.40 Tôla Xlôvênia SIT |
3 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 1 730.09 Tôla Xlôvênia SIT |
4 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 2 306.79 Tôla Xlôvênia SIT |
5 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 2 883.49 Tôla Xlôvênia SIT |
10 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 5 766.98 Tôla Xlôvênia SIT |
15 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 8 650.47 Tôla Xlôvênia SIT |
20 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 11 533.96 Tôla Xlôvênia SIT |
25 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 14 417.46 Tôla Xlôvênia SIT |
100 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 57 669.82 Tôla Xlôvênia SIT |
500 Rial Oman OMR | OMR | SIT | 288 349.10 Tôla Xlôvênia SIT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.