tiền của Slovenia : Tôla Xlôvênia SIT
Vào 14 Th01 2007, euro (EUR) đã thay thế cho tôla xlôvênia (SIT). Mã của của Tôla Xlôvênia là SIT. Chúng tôi sử dụng SIT làm biểu tượng của của Tôla Xlôvênia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Tôla Xlôvênia là
- Tôla Xlôvênia đã được giới thiệu vào 7 Th10 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SIT Tất cả các đồng tiền
SIT/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Tôla Xlôvênia Won Hàn Quốc | 1 SIT = 6.1860 KRW | |
Tôla Xlôvênia Yên Nhật | 1 SIT = 0.7087 JPY | |
Tôla Xlôvênia Ringgit Malaysia | 1 SIT = 0.0213 MYR | |
Tôla Xlôvênia Kwanza Angola | 1 SIT = 3.8437 AOA | |
Tôla Xlôvênia Dirham UAE | 1 SIT = 0.0166 AED | |
Tôla Xlôvênia Euro | 1 SIT = 0.0042 EUR | |
Tôla Xlôvênia Bolívar Venezuela | 1 SIT = 1187.4353 VEF | |
Tôla Xlôvênia Peso Philipin | 1 SIT = 0.2632 PHP | |
Tôla Xlôvênia Bạt Thái Lan | 1 SIT = 0.1642 THB | |
Tôla Xlôvênia Vàng | 1 SIT = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền SIT
tiền tệ/SIT | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Tôla Xlôvênia | 1 VND = 0.0087 SIT | |
Đô la Mỹ Tôla Xlôvênia | 1 USD = 220.7524 SIT | |
Đô la Đài Loan mới Tôla Xlôvênia | 1 TWD = 6.8299 SIT | |
Nhân dân tệ Tôla Xlôvênia | 1 CNY = 30.5070 SIT | |
Won Hàn Quốc Tôla Xlôvênia | 1 KRW = 0.1617 SIT | |
Yên Nhật Tôla Xlôvênia | 1 JPY = 1.4111 SIT | |
Ringgit Malaysia Tôla Xlôvênia | 1 MYR = 47.0485 SIT | |
Kwanza Angola Tôla Xlôvênia | 1 AOA = 0.2602 SIT | |
Dirham UAE Tôla Xlôvênia | 1 AED = 60.1017 SIT | |
Euro Tôla Xlôvênia | 1 EUR = 239.6400 SIT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.