Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Lia xứ Man-tơ (MTL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Lia xứ Man-tơ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 106.5057 Lia xứ Man-tơ
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Lia xứ Man-tơ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 99.1760 Lia xứ Man-tơ
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /MTL kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 1.0651 Lia xứ Man-tơ
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 0.9918 Lia xứ Man-tơ
Date | OMR/MTL |
---|---|
1.0331 | |
1.0225 | |
1.0269 | |
1.0270 | |
1.0335 | |
1.0356 | |
1.0409 | |
1.0466 | |
1.0496 | |
1.0267 | |
1.0355 | |
1.0291 | |
1.0257 | |
1.0204 | |
1.0274 | |
1.0280 | |
1.0350 | |
1.0352 | |
1.0383 | |
1.0293 | |
1.0252 | |
1.0189 | |
1.0185 | |
1.0086 | |
1.0138 | |
1.0210 | |
1.0358 | |
1.0289 | |
1.0176 | |
1.0190 | |
1.0421 | |
1.0403 | |
1.0507 | |
1.0452 | |
1.0565 | |
1.0541 | |
1.0641 | |
1.0528 | |
1.0429 | |
1.0375 | |
1.0333 | |
1.0300 | |
1.0233 | |
1.0223 | |
1.0135 | |
1.0140 | |
1.0080 | |
0.9922 | |
1.0133 | |
1.0218 | |
1.0221 | |
1.0209 | |
1.0361 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 1.03 Lia xứ Man-tơ MTL |
2 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 2.07 Lia xứ Man-tơ MTL |
3 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 3.10 Lia xứ Man-tơ MTL |
4 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 4.13 Lia xứ Man-tơ MTL |
5 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 5.17 Lia xứ Man-tơ MTL |
10 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 10.33 Lia xứ Man-tơ MTL |
15 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 15.50 Lia xứ Man-tơ MTL |
20 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 20.66 Lia xứ Man-tơ MTL |
25 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 25.83 Lia xứ Man-tơ MTL |
100 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 103.31 Lia xứ Man-tơ MTL |
500 Rial Oman OMR | OMR | MTL | 516.55 Lia xứ Man-tơ MTL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.