chuyển đổi Rial Oman (OMR) Kyat Myanma (MMK)

ر.ع.
Ks

Bộ chuyển đổi Rial Oman/Kyat Myanma được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Oman, Central Bank of Myanmar), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Kyat Myanma là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rial Oman = 550 517.2576 Kyat Myanma

Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Kyat Myanma là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rial Oman = 539 687.0495 Kyat Myanma

Lịch sử Rial Oman / Kyat Myanma

Lịch sử của giá hàng ngày OMR /MMK kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Rial Oman = 5 505.1726 Kyat Myanma

tối thiểu trên

1 Rial Oman = 5 396.8705 Kyat Myanma

Lịch sử giá MMK / OMR

Date OMR/MMK
5 451.8888
5 456.2003
5 461.4788
5 454.5148
5 456.0235
5 454.3272
5 459.7583
5 452.4917
5 440.7003
5 436.2724
5 454.2840
5 469.7079
5 457.2465
5 457.0693
5 455.0396
5 454.4644
5 454.1443
5 461.8959
5 452.4529
5 453.7400
5 449.5851
5 452.5849
5 460.7438
5 474.2236
5 454.9173
5 459.4698
5 457.5763
5 456.1508
5 453.4644
5 459.6741
5 455.5919
5 451.4438
5 453.3769
5 456.3353
5 453.3423
5 458.0156
5 451.9772
5 453.8785
5 446.6405
5 459.1711
5 455.2216
5 451.1781
5 457.9682
5 451.3091
5 457.9511
5 451.5743
5 452.7070
5 455.7320
5 449.3371
5 453.3571
5 454.2017
5 455.8378

Tiền Của Myanmar (Miến Điện)

bảng chuyển đổi: Rial Oman/Kyat Myanma

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Rial Oman OMR OMR MMK 5 449.49 Kyat Myanma MMK
2 Rial Oman OMR OMR MMK 10 898.98 Kyat Myanma MMK
3 Rial Oman OMR OMR MMK 16 348.47 Kyat Myanma MMK
4 Rial Oman OMR OMR MMK 21 797.97 Kyat Myanma MMK
5 Rial Oman OMR OMR MMK 27 247.46 Kyat Myanma MMK
10 Rial Oman OMR OMR MMK 54 494.92 Kyat Myanma MMK
15 Rial Oman OMR OMR MMK 81 742.37 Kyat Myanma MMK
20 Rial Oman OMR OMR MMK 108 989.83 Kyat Myanma MMK
25 Rial Oman OMR OMR MMK 136 237.29 Kyat Myanma MMK
100 Rial Oman OMR OMR MMK 544 949.15 Kyat Myanma MMK
500 Rial Oman OMR OMR MMK 2 724 745.75 Kyat Myanma MMK

bảng chuyển đổi: OMR/MMK

.