Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma (MMK) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Kyat Myanma = 185.29256926 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Kyat Myanma = 181.64734824 Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày MMK /OMR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kyat Myanma = 0.00018529 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Kyat Myanma = 0.00018165 Rial Oman
Date | MMK/OMR |
---|---|
0.00018395 | |
0.00018342 | |
0.00018328 | |
0.00018310 | |
0.00018333 | |
0.00018328 | |
0.00018334 | |
0.00018316 | |
0.00018340 | |
0.00018380 | |
0.00018395 | |
0.00018334 | |
0.00018283 | |
0.00018324 | |
0.00018325 | |
0.00018332 | |
0.00018334 | |
0.00018335 | |
0.00018309 | |
0.00018340 | |
0.00018336 | |
0.00018350 | |
0.00018340 | |
0.00018313 | |
0.00018267 | |
0.00018332 | |
0.00018317 | |
0.00018323 | |
0.00018328 | |
0.00018337 | |
0.00018316 | |
0.00018330 | |
0.00018344 | |
0.00018337 | |
0.00018327 | |
0.00018337 | |
0.00018322 | |
0.00018342 | |
0.00018336 | |
0.00018360 | |
0.00018318 | |
0.00018331 | |
0.00018345 | |
0.00018322 | |
0.00018344 | |
0.00018322 | |
0.00018343 | |
0.00018340 | |
0.00018329 | |
0.00018351 | |
0.00018337 | |
0.00018334 | |
0.00018329 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 1.84 Rial Oman OMR |
20 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 3.68 Rial Oman OMR |
30 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 5.52 Rial Oman OMR |
40 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 7.36 Rial Oman OMR |
50 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 9.20 Rial Oman OMR |
100 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 18.40 Rial Oman OMR |
150 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 27.59 Rial Oman OMR |
200 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 36.79 Rial Oman OMR |
250 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 45.99 Rial Oman OMR |
1 000 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 183.95 Rial Oman OMR |
5 000 000 Kyat Myanma MMK | MMK | OMR | 919.75 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.