chuyển đổi Rial Oman (OMR) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 5 673 557.0431 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 4 730 749.9228 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /LAK kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 56 735.5704 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 47 307.4992 Kip Lào
Date | OMR/LAK |
---|---|
56 735.5704 | |
55 847.8676 | |
55 635.3172 | |
55 514.3013 | |
55 457.5723 | |
55 428.1386 | |
55 431.6569 | |
55 422.6032 | |
55 222.7128 | |
54 828.8810 | |
54 659.4174 | |
54 665.0910 | |
54 473.2152 | |
54 216.8789 | |
54 261.2413 | |
54 221.1431 | |
54 168.0630 | |
54 124.2657 | |
54 114.1927 | |
53 827.0462 | |
53 711.3764 | |
53 554.1031 | |
53 555.0331 | |
53 401.2175 | |
53 600.8974 | |
53 537.0039 | |
53 863.3775 | |
53 795.3795 | |
53 763.1936 | |
53 763.7190 | |
53 923.1061 | |
53 853.1812 | |
53 833.2950 | |
53 769.8021 | |
53 784.6645 | |
53 238.7208 | |
52 937.3127 | |
52 179.7560 | |
51 830.6000 | |
51 397.8510 | |
51 261.7158 | |
51 011.7902 | |
50 416.7709 | |
50 213.1358 | |
50 419.3805 | |
49 575.0702 | |
49 738.4424 | |
49 728.6716 | |
49 778.9611 | |
49 226.4299 | |
49 090.7143 | |
47 818.8187 | |
47 307.4992 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 56 466.80 Kip Lào LAK |
2 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 112 933.59 Kip Lào LAK |
3 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 169 400.39 Kip Lào LAK |
4 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 225 867.19 Kip Lào LAK |
5 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 282 333.99 Kip Lào LAK |
10 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 564 667.97 Kip Lào LAK |
15 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 847 001.96 Kip Lào LAK |
20 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 1 129 335.95 Kip Lào LAK |
25 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 1 411 669.93 Kip Lào LAK |
100 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 5 646 679.73 Kip Lào LAK |
500 Rial Oman OMR | OMR | LAK | 28 233 398.65 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.