Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Dinar I-rắc (IQD)

ر.ع.
ع.د

Bộ chuyển đổi Rial Oman/Dinar I-rắc được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Oman, Central Bank of Iraq), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Dinar I-rắc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rial Oman = 343 423.8524 Dinar I-rắc

Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Dinar I-rắc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rial Oman = 337 506.2303 Dinar I-rắc

Lịch sử Rial Oman / Dinar I-rắc

Lịch sử của giá hàng ngày OMR /IQD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Rial Oman = 3 434.2385 Dinar I-rắc

tối thiểu trên

1 Rial Oman = 3 375.0623 Dinar I-rắc

Lịch sử giá IQD / OMR

Date OMR/IQD
3 429.2893
3 400.2587
3 403.6517
3 407.0966
3 402.6439
3 403.4475
3 402.8475
3 406.2783
3 402.3550
3 393.8727
3 391.7394
3 402.6171
3 412.0241
3 404.2128
3 404.2543
3 403.1829
3 402.6062
3 402.5252
3 407.1093
3 401.9867
3 403.0562
3 399.8823
3 402.0797
3 403.7549
3 414.9486
3 400.3039
3 404.7040
3 402.0003
3 403.4308
3 400.8763
3 403.2296
3 403.2113
3 401.5537
3 402.4019
3 403.3431
3 401.9029
3 403.3714
3 401.0913
3 402.6008
3 400.5433
3 403.8646
3 402.1536
3 401.6232
3 403.3864
3 400.6766
3 403.9030
3 400.6245
3 401.4274
3 403.3624
3 400.6617
3 400.7857
3 402.6666
3 403.6145

bảng chuyển đổi: Rial Oman/Dinar I-rắc

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Rial Oman OMR OMR IQD 3 429.29 Dinar I-rắc IQD
2 Rial Oman OMR OMR IQD 6 858.58 Dinar I-rắc IQD
3 Rial Oman OMR OMR IQD 10 287.87 Dinar I-rắc IQD
4 Rial Oman OMR OMR IQD 13 717.16 Dinar I-rắc IQD
5 Rial Oman OMR OMR IQD 17 146.45 Dinar I-rắc IQD
10 Rial Oman OMR OMR IQD 34 292.89 Dinar I-rắc IQD
15 Rial Oman OMR OMR IQD 51 439.34 Dinar I-rắc IQD
20 Rial Oman OMR OMR IQD 68 585.79 Dinar I-rắc IQD
25 Rial Oman OMR OMR IQD 85 732.23 Dinar I-rắc IQD
100 Rial Oman OMR OMR IQD 342 928.93 Dinar I-rắc IQD
500 Rial Oman OMR OMR IQD 1 714 644.65 Dinar I-rắc IQD

bảng chuyển đổi: OMR/IQD

.