Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Franc Guinea (GNF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Franc Guinea là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 2 249 056.4131 Franc Guinea
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Franc Guinea là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 2 216 400.2477 Franc Guinea
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /GNF kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 22 490.5641 Franc Guinea
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 22 164.0025 Franc Guinea
Date | OMR/GNF |
---|---|
22 336.6939 | |
22 335.6959 | |
22 355.0971 | |
22 320.0129 | |
22 327.6132 | |
22 256.2883 | |
22 346.1621 | |
22 315.6855 | |
22 271.1597 | |
22 254.4860 | |
22 330.6158 | |
22 388.0800 | |
22 330.8233 | |
22 336.0122 | |
22 326.8488 | |
22 327.3744 | |
22 333.1051 | |
22 357.0656 | |
22 323.2495 | |
22 319.1237 | |
22 302.3230 | |
22 279.8048 | |
22 358.4970 | |
22 408.5961 | |
22 345.7310 | |
22 346.9801 | |
22 341.3888 | |
22 319.6149 | |
22 381.2044 | |
22 394.3546 | |
22 386.0112 | |
22 370.3919 | |
22 373.8226 | |
22 336.8789 | |
22 297.8823 | |
22 382.1468 | |
22 362.8962 | |
22 365.0948 | |
22 264.9102 | |
22 322.6449 | |
22 308.8347 | |
22 397.7499 | |
22 392.3128 | |
22 327.7802 | |
22 408.1169 | |
22 329.8349 | |
22 323.4170 | |
22 393.0504 | |
22 378.8589 | |
22 389.8333 | |
22 392.4628 | |
22 393.6612 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 22 325.87 Franc Guinea GNF |
2 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 44 651.74 Franc Guinea GNF |
3 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 66 977.62 Franc Guinea GNF |
4 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 89 303.49 Franc Guinea GNF |
5 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 111 629.36 Franc Guinea GNF |
10 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 223 258.72 Franc Guinea GNF |
15 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 334 888.08 Franc Guinea GNF |
20 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 446 517.44 Franc Guinea GNF |
25 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 558 146.80 Franc Guinea GNF |
100 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 2 232 587.21 Franc Guinea GNF |
500 Rial Oman OMR | OMR | GNF | 11 162 936.05 Franc Guinea GNF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.