tiền của Guinea : Franc Guinea Fr
Franc Guinea là đồng tiền của của Guinea. Mã của của Franc Guinea là GNF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Guinea. Franc Guinea được chia thành 100 centimes. GNF được quy định bởi Central Bank of the Republic of Guinea.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Guinea là
- Franc Guinea đã được giới thiệu vào 6 Th01 1986 (38 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Franc Guinea ( Fr1 , Fr5 , Fr10 , Fr25 và Fr50 ),
- Franc Guinea có 7 mệnh giá tiền giấy ( Fr25 , Fr50 , Fr100 , Fr500 , Fr1000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GNF Tất cả các đồng tiền
GNF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Guinea Won Hàn Quốc | 1 GNF = 0.1587 KRW | |
Franc Guinea Yên Nhật | 1 GNF = 0.0182 JPY | |
Franc Guinea Ringgit Malaysia | 1 GNF = 0.0005 MYR | |
Franc Guinea Kwanza Angola | 1 GNF = 0.0986 AOA | |
Franc Guinea Dirham UAE | 1 GNF = 0.0004 AED | |
Franc Guinea Euro | 1 GNF = 0.0001 EUR | |
Franc Guinea Bolívar Venezuela | 1 GNF = 30.4696 VEF | |
Franc Guinea Peso Philipin | 1 GNF = 0.0068 PHP | |
Franc Guinea Bạt Thái Lan | 1 GNF = 0.0042 THB | |
Franc Guinea Vàng | 1 GNF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền GNF
tiền tệ/GNF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Guinea | 1 VND = 0.3380 GNF | |
Đô la Mỹ Franc Guinea | 1 USD = 8602.9791 GNF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Guinea | 1 TWD = 266.1676 GNF | |
Nhân dân tệ Franc Guinea | 1 CNY = 1188.8928 GNF | |
Won Hàn Quốc Franc Guinea | 1 KRW = 6.2999 GNF | |
Yên Nhật Franc Guinea | 1 JPY = 54.9935 GNF | |
Ringgit Malaysia Franc Guinea | 1 MYR = 1833.5339 GNF | |
Kwanza Angola Franc Guinea | 1 AOA = 10.1390 GNF | |
Dirham UAE Franc Guinea | 1 AED = 2342.2342 GNF | |
Euro Franc Guinea | 1 EUR = 9339.0500 GNF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.