Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Đô la Fiji (FJD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Đô la Fiji là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 599.1348 Đô la Fiji
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Đô la Fiji là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 566.0124 Đô la Fiji
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /FJD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 5.9913 Đô la Fiji
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 5.6601 Đô la Fiji
Date | OMR/FJD |
---|---|
5.8682 | |
5.7891 | |
5.8704 | |
5.9078 | |
5.8331 | |
5.9260 | |
5.9158 | |
5.9054 | |
5.8274 | |
5.8449 | |
5.9189 | |
5.8923 | |
5.7904 | |
5.8390 | |
5.8809 | |
5.8251 | |
5.8294 | |
5.8565 | |
5.8019 | |
5.8883 | |
5.7752 | |
5.8066 | |
5.6916 | |
5.7217 | |
5.7539 | |
5.8163 | |
5.7943 | |
5.7965 | |
5.8222 | |
5.9913 | |
5.8654 | |
5.9245 | |
5.9300 | |
5.9225 | |
5.8754 | |
5.9133 | |
5.8859 | |
5.8847 | |
5.8848 | |
5.8713 | |
5.8834 | |
5.8810 | |
5.9281 | |
5.7619 | |
5.8098 | |
5.8059 | |
5.6939 | |
5.7621 | |
5.7814 | |
5.7776 | |
5.7231 | |
5.8204 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 5.87 Đô la Fiji FJD |
2 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 11.74 Đô la Fiji FJD |
3 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 17.60 Đô la Fiji FJD |
4 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 23.47 Đô la Fiji FJD |
5 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 29.34 Đô la Fiji FJD |
10 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 58.68 Đô la Fiji FJD |
15 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 88.02 Đô la Fiji FJD |
20 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 117.35 Đô la Fiji FJD |
25 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 146.69 Đô la Fiji FJD |
100 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 586.77 Đô la Fiji FJD |
500 Rial Oman OMR | OMR | FJD | 2 933.85 Đô la Fiji FJD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.