Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Đồng Scure Ecuador (ECS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Scure Ecuador là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 6 954 395.4968 Đồng Scure Ecuador
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Scure Ecuador là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 6 671 401.9893 Đồng Scure Ecuador
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /ECS kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 69 543.9550 Đồng Scure Ecuador
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 66 714.0199 Đồng Scure Ecuador
Date | OMR/ECS |
---|---|
68 147.5977 | |
68 442.6063 | |
68 471.5936 | |
68 734.9083 | |
68 648.8390 | |
68 877.9296 | |
68 874.5209 | |
69 126.0678 | |
68 202.9512 | |
68 820.3894 | |
68 428.4458 | |
68 257.9236 | |
67 911.4553 | |
68 247.8293 | |
68 334.0038 | |
68 445.8213 | |
68 464.3060 | |
68 533.7603 | |
68 368.9348 | |
68 212.7650 | |
67 887.2845 | |
67 888.8069 | |
67 402.6789 | |
67 753.6899 | |
67 856.2510 | |
68 296.5140 | |
68 277.2852 | |
67 979.2552 | |
68 054.5534 | |
68 743.3243 | |
68 796.2837 | |
69 117.5247 | |
68 649.6198 | |
69 126.6083 | |
69 039.3469 | |
69 543.9550 | |
69 221.0165 | |
68 600.3095 | |
68 457.2404 | |
68 541.5894 | |
68 291.8812 | |
68 214.3325 | |
68 159.1732 | |
67 671.7005 | |
67 724.4641 | |
67 676.7392 | |
66 936.7625 | |
67 532.8844 | |
67 924.4520 | |
68 044.2857 | |
67 929.6790 | |
68 090.1491 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 68 768.37 Đồng Scure Ecuador ECS |
2 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 137 536.74 Đồng Scure Ecuador ECS |
3 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 206 305.12 Đồng Scure Ecuador ECS |
4 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 275 073.49 Đồng Scure Ecuador ECS |
5 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 343 841.86 Đồng Scure Ecuador ECS |
10 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 687 683.72 Đồng Scure Ecuador ECS |
15 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 1 031 525.58 Đồng Scure Ecuador ECS |
20 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 1 375 367.44 Đồng Scure Ecuador ECS |
25 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 1 719 209.30 Đồng Scure Ecuador ECS |
100 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 6 876 837.18 Đồng Scure Ecuador ECS |
500 Rial Oman OMR | OMR | ECS | 34 384 185.90 Đồng Scure Ecuador ECS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.