Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Đô la Bahamas (BSD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Đô la Bahamas là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 261.0359 Đô la Bahamas
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Đô la Bahamas là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 258.7325 Đô la Bahamas
Lịch sử Rial Oman / Đô la Bahamas
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /BSD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 2.6104 Đô la Bahamas
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 2.5873 Đô la Bahamas
Date | OMR/BSD |
---|---|
2.5978 | |
2.5981 | |
2.5981 | |
2.5981 | |
2.5980 | |
2.5979 | |
2.5977 | |
2.5977 | |
2.5978 | |
2.5898 | |
2.5977 | |
2.5978 | |
2.5981 | |
2.5977 | |
2.5982 | |
2.5979 | |
2.5976 | |
2.5979 | |
2.5977 | |
2.5978 | |
2.5976 | |
2.5978 | |
2.5930 | |
2.6022 | |
2.5978 | |
2.5975 | |
2.5975 | |
2.5979 | |
2.5978 | |
2.5978 | |
2.5977 | |
2.5978 | |
2.5979 | |
2.5975 | |
2.5974 | |
2.5976 | |
2.5974 | |
2.5974 | |
2.5974 | |
2.5974 | |
2.5974 | |
2.5976 | |
2.5976 | |
2.5974 | |
2.5975 | |
2.5975 | |
2.5975 | |
2.5975 | |
2.5975 | |
2.5976 | |
2.5976 | |
2.5975 |
Tiền Của Oman
Tiền Của Bahamas
bảng chuyển đổi: Rial Oman/Đô la Bahamas
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 2.60 Đô la Bahamas BSD |
2 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 5.20 Đô la Bahamas BSD |
3 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 7.79 Đô la Bahamas BSD |
4 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 10.39 Đô la Bahamas BSD |
5 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 12.99 Đô la Bahamas BSD |
10 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 25.98 Đô la Bahamas BSD |
15 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 38.96 Đô la Bahamas BSD |
20 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 51.95 Đô la Bahamas BSD |
25 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 64.94 Đô la Bahamas BSD |
100 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 259.75 Đô la Bahamas BSD |
500 Rial Oman OMR | OMR | BSD | 1 298.75 Đô la Bahamas BSD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.