tiền của Bahamas : Đô la Bahamas $
Đô La Bahamas là đồng tiền của của Bahamas. Mã của của Đô la Bahamas là BSD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Bahamas. Đô La Bahamas được chia thành 100 cents. BSD được quy định bởi Central Bank of The Bahamas.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Bahamas là
- Đô la Bahamas đã được giới thiệu vào 25 Th05 1966 (58 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Đô la Bahamas ( $0.01 , $0.05 , $0.1 , $0.15 , $0.25 , $0.50 , $1 , $2 và $5 ),
- Đô la Bahamas có 9 mệnh giá tiền giấy ( $0.5 , $1 , $2 , $3 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BSD Tất cả các đồng tiền
BSD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Bahamas Won Hàn Quốc | 1 BSD = 1365.5809 KRW | |
Đô la Bahamas Yên Nhật | 1 BSD = 156.4363 JPY | |
Đô la Bahamas Ringgit Malaysia | 1 BSD = 4.6920 MYR | |
Đô la Bahamas Kwanza Angola | 1 BSD = 848.5031 AOA | |
Đô la Bahamas Dirham UAE | 1 BSD = 3.6730 AED | |
Đô la Bahamas Euro | 1 BSD = 0.9212 EUR | |
Đô la Bahamas Bolívar Venezuela | 1 BSD = 262129.2236 VEF | |
Đô la Bahamas Peso Philipin | 1 BSD = 58.0987 PHP | |
Đô la Bahamas Bạt Thái Lan | 1 BSD = 36.2411 THB | |
Đô la Bahamas Vàng | 1 BSD = 0.0004 XAU |
Tất cả các đồng tiền BSD
tiền tệ/BSD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Bahamas | 1 VND = 0.0000 BSD | |
Đô la Mỹ Đô la Bahamas | 1 USD = 1.0000 BSD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Bahamas | 1 TWD = 0.0309 BSD | |
Nhân dân tệ Đô la Bahamas | 1 CNY = 0.1382 BSD | |
Won Hàn Quốc Đô la Bahamas | 1 KRW = 0.0007 BSD | |
Yên Nhật Đô la Bahamas | 1 JPY = 0.0064 BSD | |
Ringgit Malaysia Đô la Bahamas | 1 MYR = 0.2131 BSD | |
Kwanza Angola Đô la Bahamas | 1 AOA = 0.0012 BSD | |
Dirham UAE Đô la Bahamas | 1 AED = 0.2723 BSD | |
Euro Đô la Bahamas | 1 EUR = 1.0856 BSD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.