Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Boliviano Bolivia (BOB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Boliviano Bolivia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 1 811.5341 Boliviano Bolivia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Boliviano Bolivia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 1 775.8112 Boliviano Bolivia
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /BOB kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 18.1153 Boliviano Bolivia
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 17.7581 Boliviano Bolivia
Date | OMR/BOB |
---|---|
17.9383 | |
17.9530 | |
17.9721 | |
17.9479 | |
17.9545 | |
17.9870 | |
18.0299 | |
17.9420 | |
17.9405 | |
17.9529 | |
17.9484 | |
18.0018 | |
17.9577 | |
17.9570 | |
17.9503 | |
17.9482 | |
17.9474 | |
17.9726 | |
17.9426 | |
17.9452 | |
17.9308 | |
17.9410 | |
17.9684 | |
18.0134 | |
17.9498 | |
17.9649 | |
17.9569 | |
17.9536 | |
17.9452 | |
17.9668 | |
17.9523 | |
17.9383 | |
17.9450 | |
17.9544 | |
17.9444 | |
17.9602 | |
17.9391 | |
17.9444 | |
17.9219 | |
17.9599 | |
17.9505 | |
17.9364 | |
17.9596 | |
17.9370 | |
18.0245 | |
17.9366 | |
17.9418 | |
17.9518 | |
17.9307 | |
17.9444 | |
17.9483 | |
17.9532 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 17.95 Boliviano Bolivia BOB |
2 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 35.90 Boliviano Bolivia BOB |
3 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 53.84 Boliviano Bolivia BOB |
4 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 71.79 Boliviano Bolivia BOB |
5 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 89.74 Boliviano Bolivia BOB |
10 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 179.48 Boliviano Bolivia BOB |
15 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 269.21 Boliviano Bolivia BOB |
20 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 358.95 Boliviano Bolivia BOB |
25 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 448.69 Boliviano Bolivia BOB |
100 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 1 794.75 Boliviano Bolivia BOB |
500 Rial Oman OMR | OMR | BOB | 8 973.75 Boliviano Bolivia BOB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.