tiền của Bolivia : Boliviano Bolivia Bs.
Boliviano Bolivia là đồng tiền của của Bolivia. Mã của của Boliviano Bolivia là BOB. Chúng tôi sử dụng Bs. làm biểu tượng của của Boliviano Bolivia. Boliviano Bolivia được chia thành 100 centavos. BOB được quy định bởi Central Bank of Bolivia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Boliviano Bolivia là
- Boliviano Bolivia đã được giới thiệu vào 1 Th01 1987 (37 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Boliviano Bolivia ( Bs.0.10 , Bs.0.20 , Bs.0.50 , Bs.1 , Bs.2 và Bs.5 ),
- Boliviano Bolivia có 5 mệnh giá tiền giấy ( Bs.10 , Bs.20 , Bs.50 , Bs.100 và Bs.200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BOB Tất cả các đồng tiền
BOB/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Boliviano Bolivia Won Hàn Quốc | 1 BOB = 197.4467 KRW | |
Boliviano Bolivia Yên Nhật | 1 BOB = 22.6188 JPY | |
Boliviano Bolivia Ringgit Malaysia | 1 BOB = 0.6784 MYR | |
Boliviano Bolivia Kwanza Angola | 1 BOB = 122.6834 AOA | |
Boliviano Bolivia Dirham UAE | 1 BOB = 0.5311 AED | |
Boliviano Bolivia Euro | 1 BOB = 0.1332 EUR | |
Boliviano Bolivia Bolívar Venezuela | 1 BOB = 37900.7585 VEF | |
Boliviano Bolivia Peso Philipin | 1 BOB = 8.4004 PHP | |
Boliviano Bolivia Bạt Thái Lan | 1 BOB = 5.2400 THB | |
Boliviano Bolivia Vàng | 1 BOB = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền BOB
tiền tệ/BOB | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Boliviano Bolivia | 1 VND = 0.0003 BOB | |
Đô la Mỹ Boliviano Bolivia | 1 USD = 6.9162 BOB | |
Đô la Đài Loan mới Boliviano Bolivia | 1 TWD = 0.2140 BOB | |
Nhân dân tệ Boliviano Bolivia | 1 CNY = 0.9558 BOB | |
Won Hàn Quốc Boliviano Bolivia | 1 KRW = 0.0051 BOB | |
Yên Nhật Boliviano Bolivia | 1 JPY = 0.0442 BOB | |
Ringgit Malaysia Boliviano Bolivia | 1 MYR = 1.4740 BOB | |
Kwanza Angola Boliviano Bolivia | 1 AOA = 0.0082 BOB | |
Dirham UAE Boliviano Bolivia | 1 AED = 1.8830 BOB | |
Euro Boliviano Bolivia | 1 EUR = 7.5080 BOB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.