Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Franc Burundi (BIF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Franc Burundi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 751 257.1865 Franc Burundi
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Franc Burundi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 730 291.6925 Franc Burundi
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /BIF kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 7 512.5719 Franc Burundi
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 7 302.9169 Franc Burundi
Date | OMR/BIF |
---|---|
7 464.1973 | |
7 455.5258 | |
7 449.7134 | |
7 458.5256 | |
7 449.2597 | |
7 455.7141 | |
7 461.0164 | |
7 443.0687 | |
7 430.7034 | |
7 411.7698 | |
7 432.6239 | |
7 450.6759 | |
7 442.9185 | |
7 435.6446 | |
7 430.2463 | |
7 416.9027 | |
7 421.6527 | |
7 422.4046 | |
7 421.2784 | |
7 411.5051 | |
7 394.4331 | |
7 410.1604 | |
7 407.1194 | |
7 423.1196 | |
7 406.5063 | |
7 403.9946 | |
7 396.6460 | |
7 394.9546 | |
7 383.0558 | |
7 394.7672 | |
7 379.2988 | |
7 377.6121 | |
7 381.8688 | |
7 371.4573 | |
7 359.2536 | |
7 385.9268 | |
7 369.6279 | |
7 372.2248 | |
7 351.4300 | |
7 381.6149 | |
7 350.1509 | |
7 354.0706 | |
7 385.2639 | |
7 330.8845 | |
7 355.6089 | |
7 361.5553 | |
7 346.2973 | |
7 339.8618 | |
7 342.9891 | |
7 348.9762 | |
7 360.0632 | |
7 353.1385 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 7 474.42 Franc Burundi BIF |
2 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 14 948.84 Franc Burundi BIF |
3 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 22 423.26 Franc Burundi BIF |
4 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 29 897.68 Franc Burundi BIF |
5 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 37 372.10 Franc Burundi BIF |
10 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 74 744.21 Franc Burundi BIF |
15 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 112 116.31 Franc Burundi BIF |
20 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 149 488.41 Franc Burundi BIF |
25 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 186 860.52 Franc Burundi BIF |
100 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 747 442.07 Franc Burundi BIF |
500 Rial Oman OMR | OMR | BIF | 3 737 210.35 Franc Burundi BIF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.