tiền của Burundi : Franc Burundi Fr
Franc Burundi là đồng tiền của của Burundi. Mã của của Franc Burundi là BIF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Burundi. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. BIF được quy định bởi Bank of the Republic of Burundi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Burundi là
- Franc Burundi đã được giới thiệu vào 19 Th05 1964 (60 năm trước).
- Có 2 mệnh giá tiền xu cho Franc Burundi ( Fr1 và Fr5 ),
- Franc Burundi có 9 mệnh giá tiền giấy ( Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr500 , Fr1000 , Fr2000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BIF Tất cả các đồng tiền
BIF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Burundi Won Hàn Quốc | 1 BIF = 0.4763 KRW | |
Franc Burundi Yên Nhật | 1 BIF = 0.0546 JPY | |
Franc Burundi Ringgit Malaysia | 1 BIF = 0.0016 MYR | |
Franc Burundi Kwanza Angola | 1 BIF = 0.2960 AOA | |
Franc Burundi Dirham UAE | 1 BIF = 0.0013 AED | |
Franc Burundi Euro | 1 BIF = 0.0003 EUR | |
Franc Burundi Bolívar Venezuela | 1 BIF = 91.4316 VEF | |
Franc Burundi Peso Philipin | 1 BIF = 0.0203 PHP | |
Franc Burundi Bạt Thái Lan | 1 BIF = 0.0126 THB | |
Franc Burundi Vàng | 1 BIF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền BIF
tiền tệ/BIF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Burundi | 1 VND = 0.1126 BIF | |
Đô la Mỹ Franc Burundi | 1 USD = 2866.9442 BIF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Burundi | 1 TWD = 88.7004 BIF | |
Nhân dân tệ Franc Burundi | 1 CNY = 396.1987 BIF | |
Won Hàn Quốc Franc Burundi | 1 KRW = 2.0994 BIF | |
Yên Nhật Franc Burundi | 1 JPY = 18.3266 BIF | |
Ringgit Malaysia Franc Burundi | 1 MYR = 611.0255 BIF | |
Kwanza Angola Franc Burundi | 1 AOA = 3.3788 BIF | |
Dirham UAE Franc Burundi | 1 AED = 780.5500 BIF | |
Euro Franc Burundi | 1 EUR = 3112.2400 BIF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.