tiền của Burundi : Franc Burundi Fr

Burundi

Franc Burundi là đồng tiền của của Burundi. Mã của của Franc Burundi là BIF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Burundi. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. BIF được quy định bởi Bank of the Republic of Burundi.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi , tiền của Burundi

BIF/tiền tệ chuyển đổi
1 BIF = 0.4763 KRW
1 BIF = 0.0546 JPY
1 BIF = 0.0016 MYR
1 BIF = 0.2960 AOA
1 BIF = 0.0013 AED
1 BIF = 0.0003 EUR
1 BIF = 91.4316 VEF
1 BIF = 0.0203 PHP
1 BIF = 0.0126 THB
1 BIF = 0.0000 XAU

tiền tệ/BIF chuyển đổi
1 VND = 0.1126 BIF
1 USD = 2866.9442 BIF
1 TWD = 88.7004 BIF
1 CNY = 396.1987 BIF
1 KRW = 2.0994 BIF
1 JPY = 18.3266 BIF
1 MYR = 611.0255 BIF
1 AOA = 3.3788 BIF
1 AED = 780.5500 BIF
1 EUR = 3112.2400 BIF

Tiền Của Burundi

flag BIF
.