Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Đồng Peseta của Andora (ADP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Peseta của Andora là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 41 278.9616 Đồng Peseta của Andora
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Peseta của Andora là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 38 438.1346 Đồng Peseta của Andora
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /ADP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 412.7896 Đồng Peseta của Andora
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 384.3813 Đồng Peseta của Andora
Date | OMR/ADP |
---|---|
400.9678 | |
396.2789 | |
398.0041 | |
398.0488 | |
400.5662 | |
401.3537 | |
403.4245 | |
405.6493 | |
406.8097 | |
397.9289 | |
401.3469 | |
398.8417 | |
397.5220 | |
395.4848 | |
398.2089 | |
398.4225 | |
401.1379 | |
401.2279 | |
402.4244 | |
398.9393 | |
397.3369 | |
394.8935 | |
394.7464 | |
390.9197 | |
392.9295 | |
395.7021 | |
401.4564 | |
398.7863 | |
394.3834 | |
394.9235 | |
403.9044 | |
403.1919 | |
407.2319 | |
405.0775 | |
409.4909 | |
408.5348 | |
412.4110 | |
408.0338 | |
404.2017 | |
402.1142 | |
400.4804 | |
399.2121 | |
396.5962 | |
396.2326 | |
392.7894 | |
393.0093 | |
390.6600 | |
384.5421 | |
392.7153 | |
396.0346 | |
396.1571 | |
395.6588 | |
401.5726 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 399.91 Đồng Peseta của Andora ADP |
2 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 799.82 Đồng Peseta của Andora ADP |
3 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 1 199.73 Đồng Peseta của Andora ADP |
4 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 1 599.64 Đồng Peseta của Andora ADP |
5 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 1 999.55 Đồng Peseta của Andora ADP |
10 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 3 999.10 Đồng Peseta của Andora ADP |
15 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 5 998.64 Đồng Peseta của Andora ADP |
20 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 7 998.19 Đồng Peseta của Andora ADP |
25 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 9 997.74 Đồng Peseta của Andora ADP |
100 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 39 990.96 Đồng Peseta của Andora ADP |
500 Rial Oman OMR | OMR | ADP | 199 954.80 Đồng Peseta của Andora ADP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.