chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (NTD) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 2.86 Rupee Ấn Độ INR |
2 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 5.72 Rupee Ấn Độ INR |
3 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 8.58 Rupee Ấn Độ INR |
4 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 11.44 Rupee Ấn Độ INR |
5 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 14.30 Rupee Ấn Độ INR |
10 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 28.60 Rupee Ấn Độ INR |
15 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 42.90 Rupee Ấn Độ INR |
20 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 57.20 Rupee Ấn Độ INR |
25 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 71.50 Rupee Ấn Độ INR |
100 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 285.98 Rupee Ấn Độ INR |
500 Đô la Đài Loan mới NTD | NTD | INR | 1 429.90 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.