Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đô la Đài Loan mới (NTD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 0.35 Đô la Đài Loan mới NTD |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 0.70 Đô la Đài Loan mới NTD |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 1.05 Đô la Đài Loan mới NTD |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 1.40 Đô la Đài Loan mới NTD |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 1.75 Đô la Đài Loan mới NTD |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 3.50 Đô la Đài Loan mới NTD |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 5.25 Đô la Đài Loan mới NTD |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 6.99 Đô la Đài Loan mới NTD |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 8.74 Đô la Đài Loan mới NTD |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 34.97 Đô la Đài Loan mới NTD |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | NTD | 174.85 Đô la Đài Loan mới NTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.