chuyển đổi Đồng Guilder Hà Lan (NLG) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Guilder Hà Lan sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Guilder Hà Lan = 805 364.5897 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Guilder Hà Lan sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Guilder Hà Lan = 726 565.6552 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày NLG /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Guilder Hà Lan = 8 053.6459 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đồng Guilder Hà Lan = 7 265.6566 Rupiah Indonesia
Date | NLG/IDR |
---|---|
7 961.3016 | |
8 023.1972 | |
7 923.9101 | |
7 905.0329 | |
7 898.1808 | |
7 840.5053 | |
7 896.4564 | |
7 851.1238 | |
7 753.6518 | |
7 844.4532 | |
7 764.1341 | |
7 768.8534 | |
7 768.9442 | |
7 701.4217 | |
7 769.2165 | |
7 703.9629 | |
7 649.1916 | |
7 618.1076 | |
7 689.0789 | |
7 785.3257 | |
7 731.9157 | |
7 726.5611 | |
7 705.0973 | |
7 707.6385 | |
7 734.0939 | |
7 659.0840 | |
7 647.3311 | |
7 615.1127 | |
7 711.3595 | |
7 642.9748 | |
7 615.5665 | |
7 577.0405 | |
7 633.5362 | |
7 701.0587 | |
7 510.2441 | |
7 540.6474 | |
7 391.1268 | |
7 407.2360 | |
7 463.0509 | |
7 488.0089 | |
7 460.1468 | |
7 497.0845 | |
7 578.3111 | |
7 599.8203 | |
7 608.5783 | |
7 540.2843 | |
7 544.7314 | |
7 641.9765 | |
7 583.8926 | |
7 459.0123 | |
7 453.5216 | |
7 442.4493 | |
7 265.6566 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 7 961.30 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 15 922.60 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 23 883.90 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 31 845.21 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 39 806.51 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 79 613.02 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 119 419.52 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 159 226.03 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 199 032.54 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 796 130.16 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | IDR | 3 980 650.80 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.