Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Franc Congo (CDF)

$
Fr

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Franc Congo được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Central Bank of Congo), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Congo là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 281 945.6993 Franc Congo

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Congo là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 230 862.6559 Franc Congo

Lịch sử Đô la Mỹ / Franc Congo

Lịch sử của giá hàng ngày USD /CDF kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đô la Mỹ = 2 819.4570 Franc Congo

tối thiểu trên

1 Đô la Mỹ = 2 308.6266 Franc Congo

Lịch sử giá CDF / USD

Date USD/CDF
2 780.8299
2 793.3766
2 790.0469
2 792.7295
2 799.6978
2 786.0760
2 773.9869
2 819.4570
2 777.2375
2 782.2576
2 775.0078
2 772.2356
2 762.7693
2 759.5401
2 751.0560
2 760.6413
2 746.7788
2 717.8537
2 742.2019
2 706.8048
2 737.6728
2 730.8195
2 736.1054
2 674.1319
2 699.4694
2 568.6718
2 553.0896
2 544.5226
2 548.6856
2 545.7089
2 517.9885
2 503.8563
2 480.3898
2 477.4187
2 487.4710
2 457.8283
2 487.1506
2 484.0751
2 481.2622
2 465.2083
2 466.1893
2 479.5368
2 478.2209
2 518.7833
2 487.1117
2 457.4523
2 429.7941
2 383.9575
2 368.6388
2 349.7050
2 324.9902
2 326.9574
2 308.6266

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD
  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste

Tiền Của Cộng Hòa Dân Chủ Congo

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Franc Congo

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Đô la Mỹ USD USD CDF 2 780.83 Franc Congo CDF
2 Đô la Mỹ USD USD CDF 5 561.66 Franc Congo CDF
3 Đô la Mỹ USD USD CDF 8 342.49 Franc Congo CDF
4 Đô la Mỹ USD USD CDF 11 123.32 Franc Congo CDF
5 Đô la Mỹ USD USD CDF 13 904.15 Franc Congo CDF
10 Đô la Mỹ USD USD CDF 27 808.30 Franc Congo CDF
15 Đô la Mỹ USD USD CDF 41 712.45 Franc Congo CDF
20 Đô la Mỹ USD USD CDF 55 616.60 Franc Congo CDF
25 Đô la Mỹ USD USD CDF 69 520.75 Franc Congo CDF
100 Đô la Mỹ USD USD CDF 278 082.99 Franc Congo CDF
500 Đô la Mỹ USD USD CDF 1 390 414.95 Franc Congo CDF

bảng chuyển đổi: USD/CDF

.