Tỷ giá hối đoái Metical Mozambique (MZN) Bạc (XAG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Metical Mozambique sang Bạc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Metical Mozambique = 74.9667859 Bạc
Ngày xấu nhất để đổi từ Metical Mozambique sang Bạc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Metical Mozambique = 48.8054898 Bạc
Lịch sử của giá hàng ngày MZN /XAG kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Metical Mozambique = 0.0007497 Bạc
tối thiểu trên
1 Metical Mozambique = 0.0004881 Bạc
Date | MZN/XAG |
---|---|
0.0004946 | |
0.0004927 | |
0.0005539 | |
0.0005699 | |
0.0005773 | |
0.0005716 | |
0.0005399 | |
0.0005608 | |
0.0006232 | |
0.0006344 | |
0.0006243 | |
0.0006388 | |
0.0006539 | |
0.0006956 | |
0.0006817 | |
0.0006900 | |
0.0007018 | |
0.0006749 | |
0.0007368 | |
0.0006756 | |
0.0006768 | |
0.0006570 | |
0.0006462 | |
0.0006575 | |
0.0006865 | |
0.0006382 | |
0.0006346 | |
0.0006633 | |
0.0007007 | |
0.0006823 | |
0.0006722 | |
0.0006818 | |
0.0006940 | |
0.0007145 | |
0.0007497 | |
0.0006768 | |
0.0006721 | |
0.0006778 | |
0.0006537 | |
0.0006469 | |
0.0006882 | |
0.0006926 | |
0.0006769 | |
0.0006343 | |
0.0006453 | |
0.0006304 | |
0.0006764 | |
0.0006836 | |
0.0006875 | |
0.0006524 | |
0.0006496 | |
0.0006641 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 0.51 Bạc XAG |
2 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 1.03 Bạc XAG |
3 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 1.54 Bạc XAG |
4 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 2.06 Bạc XAG |
5 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 2.57 Bạc XAG |
10 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 5.15 Bạc XAG |
15 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 7.72 Bạc XAG |
20 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 10.29 Bạc XAG |
25 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 12.87 Bạc XAG |
100 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 51.46 Bạc XAG |
500 000 Metical Mozambique MZN | MZN | XAG | 257.30 Bạc XAG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.