tiền của Mozambique : Metical Mozambique MT
Metical Mozambique là đồng tiền của của Mozambique. Mã của của Metical Mozambique là MZN. Chúng tôi sử dụng MT làm biểu tượng của của Metical Mozambique. Metical Mozambique được chia thành 100 centavos. MZN được quy định bởi Bank of Mozambique.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Metical Mozambique là
- Metical Mozambique đã được giới thiệu vào 1 Th07 2006 (18 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Metical Mozambique ( MT0.05 , MT0.10 , MT0.50 , MT1 , MT2 , MT5 và MT10 ),
- Metical Mozambique có 6 mệnh giá tiền giấy ( MT20 , MT50 , MT100 , MT200 , MT500 và MT1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MZN Tất cả các đồng tiền
MZN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Metical Mozambique Won Hàn Quốc | 1 MZN = 21.3722 KRW | |
Metical Mozambique Yên Nhật | 1 MZN = 2.4483 JPY | |
Metical Mozambique Ringgit Malaysia | 1 MZN = 0.0734 MYR | |
Metical Mozambique Kwanza Angola | 1 MZN = 13.2796 AOA | |
Metical Mozambique Dirham UAE | 1 MZN = 0.0575 AED | |
Metical Mozambique Euro | 1 MZN = 0.0144 EUR | |
Metical Mozambique Bolívar Venezuela | 1 MZN = 4102.4854 VEF | |
Metical Mozambique Peso Philipin | 1 MZN = 0.9093 PHP | |
Metical Mozambique Bạt Thái Lan | 1 MZN = 0.5672 THB | |
Metical Mozambique Vàng | 1 MZN = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền MZN
tiền tệ/MZN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Metical Mozambique | 1 VND = 0.0025 MZN | |
Đô la Mỹ Metical Mozambique | 1 USD = 63.8952 MZN | |
Đô la Đài Loan mới Metical Mozambique | 1 TWD = 1.9769 MZN | |
Nhân dân tệ Metical Mozambique | 1 CNY = 8.8300 MZN | |
Won Hàn Quốc Metical Mozambique | 1 KRW = 0.0468 MZN | |
Yên Nhật Metical Mozambique | 1 JPY = 0.4084 MZN | |
Ringgit Malaysia Metical Mozambique | 1 MYR = 13.6178 MZN | |
Kwanza Angola Metical Mozambique | 1 AOA = 0.0753 MZN | |
Dirham UAE Metical Mozambique | 1 AED = 17.3960 MZN | |
Euro Metical Mozambique | 1 EUR = 69.3621 MZN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.