Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Đồng bolívar của Venezuela (VEB)

RM
VEB

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia/Đồng bolívar của Venezuela được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Malaysia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng bolívar của Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ringgit Malaysia = 5 767 997 357.1512 Đồng bolívar của Venezuela

Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng bolívar của Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ringgit Malaysia = 5 453 923 322.4866 Đồng bolívar của Venezuela

Lịch sử Ringgit Malaysia / Đồng bolívar của Venezuela

Lịch sử của giá hàng ngày MYR /VEB kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Ringgit Malaysia = 57 679 973.5715 Đồng bolívar của Venezuela

tối thiểu trên

1 Ringgit Malaysia = 54 539 233.2249 Đồng bolívar của Venezuela

Lịch sử giá VEB / MYR

Date MYR/VEB
55 668 058.9863
55 747 107.2857
55 928 971.4702
55 576 268.5977
55 429 527.4141
55 285 289.7532
55 166 148.4247
55 415 873.8922
54 914 920.6546
55 858 593.4177
55 425 324.7578
55 351 313.0018
55 482 998.8846
55 298 851.5612
54 729 074.0187
54 739 610.4047
54 989 391.7343
55 202 561.9367
55 311 638.3625
55 228 533.8089
55 645 061.8794
55 854 097.6622
56 234 557.7984
55 875 501.3235
55 314 476.5096
55 819 023.6625
56 099 754.7340
55 535 775.4994
55 820 553.4990
55 878 908.6535
56 786 077.1591
55 534 058.1774
55 105 430.6568
55 865 118.1866
55 835 184.5045
56 425 158.4948
56 542 424.2485
55 987 457.8137
56 047 285.1260
56 358 380.9275
56 158 981.6663
56 156 799.2736
56 465 549.7474
56 808 848.2732
57 207 718.0460
56 630 747.1548
56 421 099.6626
55 343 927.2846
55 693 761.8667
55 722 374.6585
56 174 627.2909
56 399 767.5115
56 999 216.8252

bảng chuyển đổi: Ringgit Malaysia/Đồng bolívar của Venezuela

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 55 668 058.99 Đồng bolívar của Venezuela VEB
2 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 111 336 117.97 Đồng bolívar của Venezuela VEB
3 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 167 004 176.96 Đồng bolívar của Venezuela VEB
4 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 222 672 235.95 Đồng bolívar của Venezuela VEB
5 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 278 340 294.93 Đồng bolívar của Venezuela VEB
10 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 556 680 589.86 Đồng bolívar của Venezuela VEB
15 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 835 020 884.79 Đồng bolívar của Venezuela VEB
20 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 1 113 361 179.73 Đồng bolívar của Venezuela VEB
25 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 1 391 701 474.66 Đồng bolívar của Venezuela VEB
100 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 5 566 805 898.63 Đồng bolívar của Venezuela VEB
500 Ringgit Malaysia MYR MYR VEB 27 834 029 493.15 Đồng bolívar của Venezuela VEB

bảng chuyển đổi: MYR/VEB

.