chuyển đổi Kwacha Malawi (MWK) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwacha Malawi sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Kwacha Malawi = 98.7621005 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwacha Malawi sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Kwacha Malawi = 56.9590550 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày MWK /USD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwacha Malawi = 0.0009876 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Kwacha Malawi = 0.0005696 Đô la Mỹ
Date | MWK/USD |
---|---|
0.0005696 | |
0.0005771 | |
0.0005767 | |
0.0005762 | |
0.0005769 | |
0.0005758 | |
0.0005761 | |
0.0005756 | |
0.0005756 | |
0.0005783 | |
0.0005758 | |
0.0005761 | |
0.0005925 | |
0.0005940 | |
0.0005938 | |
0.0005942 | |
0.0005941 | |
0.0005942 | |
0.0005934 | |
0.0005943 | |
0.0005942 | |
0.0005946 | |
0.0005942 | |
0.0005924 | |
0.0005930 | |
0.0005941 | |
0.0005938 | |
0.0005937 | |
0.0005939 | |
0.0005940 | |
0.0008970 | |
0.0008898 | |
0.0008760 | |
0.0008691 | |
0.0008641 | |
0.0008637 | |
0.0009245 | |
0.0009223 | |
0.0009005 | |
0.0009107 | |
0.0009368 | |
0.0009213 | |
0.0009252 | |
0.0009234 | |
0.0009576 | |
0.0009496 | |
0.0009499 | |
0.0009490 | |
0.0009501 | |
0.0009511 | |
0.0009825 | |
0.0009753 | |
0.0009775 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 0.57 Đô la Mỹ USD |
2 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 1.14 Đô la Mỹ USD |
3 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 1.71 Đô la Mỹ USD |
4 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 2.28 Đô la Mỹ USD |
5 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 2.85 Đô la Mỹ USD |
10 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 5.71 Đô la Mỹ USD |
15 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 8.56 Đô la Mỹ USD |
20 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 11.42 Đô la Mỹ USD |
25 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 14.27 Đô la Mỹ USD |
100 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 57.09 Đô la Mỹ USD |
500 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | USD | 285.45 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.