tiền của Malawi : Kwacha Malawi MK
Kwacha Malawi là đồng tiền của của Malawi. Mã của của Kwacha Malawi là MWK. Chúng tôi sử dụng MK làm biểu tượng của của Kwacha Malawi. Kwacha Malawi được chia thành 100 tambalas. MWK được quy định bởi Reserve Bank of Malawi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kwacha Malawi là
- Kwacha Malawi đã được giới thiệu vào 15 Th02 1971 (53 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Kwacha Malawi ( MK0.01 , MK0.02 , MK0.05 , MK0.1 , MK0.2 , MK0.5 , MK1 , MK5 và MK10 ),
- Kwacha Malawi có 7 mệnh giá tiền giấy ( MK20 , MK50 , MK100 , MK200 , MK500 , MK1000 và MK2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MWK Tất cả các đồng tiền
MWK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kwacha Malawi Won Hàn Quốc | 1 MWK = 0.7869 KRW | |
Kwacha Malawi Yên Nhật | 1 MWK = 0.0901 JPY | |
Kwacha Malawi Ringgit Malaysia | 1 MWK = 0.0027 MYR | |
Kwacha Malawi Kwanza Angola | 1 MWK = 0.4890 AOA | |
Kwacha Malawi Dirham UAE | 1 MWK = 0.0021 AED | |
Kwacha Malawi Euro | 1 MWK = 0.0005 EUR | |
Kwacha Malawi Bolívar Venezuela | 1 MWK = 151.0548 VEF | |
Kwacha Malawi Peso Philipin | 1 MWK = 0.0335 PHP | |
Kwacha Malawi Bạt Thái Lan | 1 MWK = 0.0209 THB | |
Kwacha Malawi Vàng | 1 MWK = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền MWK
tiền tệ/MWK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kwacha Malawi | 1 VND = 0.0682 MWK | |
Đô la Mỹ Kwacha Malawi | 1 USD = 1735.3255 MWK | |
Đô la Đài Loan mới Kwacha Malawi | 1 TWD = 53.6892 MWK | |
Nhân dân tệ Kwacha Malawi | 1 CNY = 239.8141 MWK | |
Won Hàn Quốc Kwacha Malawi | 1 KRW = 1.2708 MWK | |
Yên Nhật Kwacha Malawi | 1 JPY = 11.0929 MWK | |
Ringgit Malaysia Kwacha Malawi | 1 MYR = 369.8461 MWK | |
Kwanza Angola Kwacha Malawi | 1 AOA = 2.0452 MWK | |
Dirham UAE Kwacha Malawi | 1 AED = 472.4571 MWK | |
Euro Kwacha Malawi | 1 EUR = 1883.8000 MWK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.