chuyển đổi Leu Moldova (MDL) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Leu Moldova sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Leu Moldova = 92 823.3062 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Leu Moldova sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Leu Moldova = 82 031.4264 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày MDL /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Leu Moldova = 928.2331 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Leu Moldova = 820.3143 Rupiah Indonesia
Date | MDL/IDR |
---|---|
928.2331 | |
921.0525 | |
910.9215 | |
907.6387 | |
912.7489 | |
909.4268 | |
917.6167 | |
909.7343 | |
912.1668 | |
902.5641 | |
906.4463 | |
894.0805 | |
887.9881 | |
880.6723 | |
893.7395 | |
879.0425 | |
877.3493 | |
879.5429 | |
884.7286 | |
894.9246 | |
884.9538 | |
881.9224 | |
887.1554 | |
888.0512 | |
879.0397 | |
875.9536 | |
885.9525 | |
880.2948 | |
872.5406 | |
866.0168 | |
876.1054 | |
864.9948 | |
875.1801 | |
874.7300 | |
868.7464 | |
863.0936 | |
854.4158 | |
849.1908 | |
857.9238 | |
855.7797 | |
856.8569 | |
857.4528 | |
862.3923 | |
875.9401 | |
865.8814 | |
855.3970 | |
861.2975 | |
830.1268 | |
832.0364 | |
822.6359 | |
838.2231 | |
838.9730 | |
836.7511 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 913.52 Rupiah Indonesia IDR |
2 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 1 827.05 Rupiah Indonesia IDR |
3 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 2 740.57 Rupiah Indonesia IDR |
4 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 3 654.09 Rupiah Indonesia IDR |
5 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 4 567.62 Rupiah Indonesia IDR |
10 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 9 135.23 Rupiah Indonesia IDR |
15 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 13 702.85 Rupiah Indonesia IDR |
20 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 18 270.47 Rupiah Indonesia IDR |
25 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 22 838.09 Rupiah Indonesia IDR |
100 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 91 352.34 Rupiah Indonesia IDR |
500 Leu Moldova MDL | MDL | IDR | 456 761.70 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.