chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) Nhân dân tệ (CNY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Nhân dân tệ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 74.4338 Nhân dân tệ
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Nhân dân tệ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 69.4425 Nhân dân tệ
Lịch sử của giá hàng ngày MAD /CNY kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham Ma-rốc = 0.7443 Nhân dân tệ
tối thiểu trên
1 Dirham Ma-rốc = 0.6944 Nhân dân tệ
Date | MAD/CNY |
---|---|
0.7263 | |
0.7294 | |
0.7292 | |
0.7204 | |
0.7056 | |
0.7162 | |
0.7136 | |
0.7154 | |
0.7233 | |
0.7169 | |
0.7151 | |
0.7162 | |
0.7159 | |
0.7139 | |
0.7164 | |
0.7139 | |
0.7168 | |
0.7067 | |
0.7085 | |
0.7234 | |
0.7147 | |
0.7148 | |
0.7131 | |
0.7205 | |
0.7055 | |
0.7052 | |
0.7022 | |
0.7074 | |
0.7071 | |
0.7129 | |
0.7111 | |
0.7105 | |
0.7085 | |
0.7125 | |
0.7033 | |
0.6973 | |
0.7152 | |
0.7099 | |
0.7160 | |
0.7145 | |
0.7166 | |
0.7228 | |
0.7307 | |
0.7315 | |
0.7208 | |
0.7368 | |
0.7383 | |
0.7369 | |
0.7371 | |
0.7248 | |
0.7169 | |
0.7056 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 0.73 Nhân dân tệ CNY |
2 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 1.46 Nhân dân tệ CNY |
3 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 2.19 Nhân dân tệ CNY |
4 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 2.92 Nhân dân tệ CNY |
5 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 3.65 Nhân dân tệ CNY |
10 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 7.29 Nhân dân tệ CNY |
15 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 10.94 Nhân dân tệ CNY |
20 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 14.59 Nhân dân tệ CNY |
25 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 18.23 Nhân dân tệ CNY |
100 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 72.93 Nhân dân tệ CNY |
500 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | CNY | 364.65 Nhân dân tệ CNY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.