chuyển đổi Lats Latvia (LVL) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ lats Lativia sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 lats Lativia = 18 214.4122 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ lats Lativia sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 lats Lativia = 16 429.8529 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày LVL /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lats Latvia = 182.1441 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Lats Latvia = 164.2985 Taka Bangladesh
Date | LVL/BDT |
---|---|
182.1441 | |
181.3483 | |
181.1243 | |
179.5701 | |
168.2066 | |
167.2671 | |
166.5431 | |
165.8362 | |
169.1761 | |
167.5808 | |
169.2165 | |
170.2613 | |
170.7301 | |
169.5639 | |
169.4048 | |
168.2682 | |
168.2132 | |
167.9259 | |
169.0839 | |
169.8324 | |
170.7453 | |
170.8877 | |
172.8305 | |
172.3770 | |
170.5484 | |
168.6579 | |
169.7255 | |
171.9507 | |
172.4225 | |
168.7771 | |
168.1994 | |
166.3833 | |
167.3292 | |
165.6269 | |
165.8967 | |
164.4834 | |
166.0698 | |
166.9548 | |
167.6068 | |
168.9392 | |
168.3123 | |
169.5998 | |
169.9944 | |
171.1189 | |
169.8967 | |
170.7635 | |
173.8995 | |
170.0813 | |
167.8675 | |
167.9385 | |
168.2261 | |
165.9290 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lats Latvia LVL | LVL | BDT | 180.60 Taka Bangladesh BDT |
2 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 361.20 Taka Bangladesh BDT |
3 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 541.80 Taka Bangladesh BDT |
4 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 722.41 Taka Bangladesh BDT |
5 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 903.01 Taka Bangladesh BDT |
10 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 1 806.02 Taka Bangladesh BDT |
15 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 2 709.02 Taka Bangladesh BDT |
20 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 3 612.03 Taka Bangladesh BDT |
25 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 4 515.04 Taka Bangladesh BDT |
100 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 18 060.16 Taka Bangladesh BDT |
500 lats Lativia LVL | LVL | BDT | 90 300.80 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.