tiền của Latvia : Lats Latvia Ls

Latvia

Vào 20 Th07 1992, █ (LVR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 17 Th10 1993, lats latvia (LVL) đã thay thế cho █ (LVR). Vào 31 Th12 2013, euro (EUR) đã thay thế cho lats latvia (LVL). Mã của của Lats Latvia là LVL. Chúng tôi sử dụng Ls làm biểu tượng của của Lats Latvia.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Lats Latvia , tiền của Latvia

LVL/tiền tệ chuyển đổi
1 LVL = 2109.3597 KRW
1 LVL = 241.6411 JPY
1 LVL = 7.2476 MYR
1 LVL = 1310.6497 AOA
1 LVL = 5.6735 AED
1 LVL = 1.4229 EUR
1 LVL = 404900.8085 VEF
1 LVL = 89.7428 PHP
1 LVL = 55.9802 THB
1 LVL = 0.0006 XAU

tiền tệ/LVL chuyển đổi
1 VND = 0.0000 LVL
1 USD = 0.6474 LVL
1 TWD = 0.0200 LVL
1 CNY = 0.0895 LVL
1 KRW = 0.0005 LVL
1 JPY = 0.0041 LVL
1 MYR = 0.1380 LVL
1 AOA = 0.0008 LVL
1 AED = 0.1763 LVL
1 EUR = 0.7028 LVL
.