Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait (KWD) Rúp Belarus (BYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Rúp Belarus là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Kuwait = 837 258.0979 Rúp Belarus
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Rúp Belarus là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Kuwait = 803 086.9945 Rúp Belarus
Lịch sử của giá hàng ngày KWD /BYR kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Kuwait = 8 372.5810 Rúp Belarus
tối thiểu trên
1 Dinar Kuwait = 8 030.8699 Rúp Belarus
Date | KWD/BYR |
---|---|
8 216.6136 | |
8 221.0223 | |
8 235.6078 | |
8 228.7631 | |
8 244.8303 | |
8 236.0767 | |
8 273.6911 | |
8 177.5604 | |
8 252.5539 | |
8 199.3450 | |
8 186.2471 | |
8 148.2739 | |
8 179.3213 | |
8 183.1660 | |
8 192.7656 | |
8 196.6763 | |
8 205.0863 | |
8 190.2679 | |
8 170.5645 | |
8 142.8457 | |
8 140.3115 | |
8 085.5623 | |
8 123.2479 | |
8 130.3649 | |
8 159.8035 | |
8 145.8075 | |
8 128.5463 | |
8 138.7358 | |
8 206.4693 | |
8 215.2970 | |
8 243.9667 | |
8 183.6423 | |
8 238.8692 | |
8 234.8821 | |
8 289.1311 | |
8 256.1798 | |
8 186.0324 | |
8 177.8078 | |
8 194.4202 | |
8 162.0875 | |
8 160.6478 | |
8 166.2103 | |
8 112.5115 | |
8 128.2588 | |
8 124.4517 | |
8 049.3441 | |
8 110.8206 | |
8 143.4707 | |
8 164.0709 | |
8 153.6265 | |
8 166.0636 | |
8 335.5432 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 8 223.73 Rúp Belarus BYR |
2 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 16 447.45 Rúp Belarus BYR |
3 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 24 671.18 Rúp Belarus BYR |
4 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 32 894.90 Rúp Belarus BYR |
5 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 41 118.63 Rúp Belarus BYR |
10 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 82 237.25 Rúp Belarus BYR |
15 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 123 355.88 Rúp Belarus BYR |
20 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 164 474.50 Rúp Belarus BYR |
25 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 205 593.13 Rúp Belarus BYR |
100 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 822 372.51 Rúp Belarus BYR |
500 Dinar Kuwait KWD | KWD | BYR | 4 111 862.55 Rúp Belarus BYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.