Tỷ giá hối đoái Won Hàn Quốc (KRW) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Won Hàn Quốc = 1 608.1195 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Won Hàn Quốc = 1 324.8822 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày KRW /LAK kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Won Hàn Quốc = 16.0812 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Won Hàn Quốc = 13.2488 Kip Lào
Date | KRW/LAK |
---|---|
15.6965 | |
15.6399 | |
15.7450 | |
15.5317 | |
15.4651 | |
15.3117 | |
15.5793 | |
15.5655 | |
15.7069 | |
15.6936 | |
15.9123 | |
15.6965 | |
15.6632 | |
15.6201 | |
15.6736 | |
15.6145 | |
15.5350 | |
15.4337 | |
15.6132 | |
15.7107 | |
16.0812 | |
15.8907 | |
15.8060 | |
15.7707 | |
15.8192 | |
15.9389 | |
16.0612 | |
15.7304 | |
15.9647 | |
15.3900 | |
15.4210 | |
15.3592 | |
15.2110 | |
15.0397 | |
14.9983 | |
15.0979 | |
14.9371 | |
14.9432 | |
14.8372 | |
14.4742 | |
14.4727 | |
14.8394 | |
14.9310 | |
14.9495 | |
15.1254 | |
14.7429 | |
14.5061 | |
14.4967 | |
14.3416 | |
14.1739 | |
13.8877 | |
13.3501 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 15.64 Kip Lào LAK |
2 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 31.29 Kip Lào LAK |
3 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 46.93 Kip Lào LAK |
4 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 62.58 Kip Lào LAK |
5 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 78.22 Kip Lào LAK |
10 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 156.44 Kip Lào LAK |
15 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 234.66 Kip Lào LAK |
20 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 312.88 Kip Lào LAK |
25 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 391.10 Kip Lào LAK |
100 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 1 564.38 Kip Lào LAK |
500 Won Hàn Quốc KRW | KRW | LAK | 7 821.90 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.