Tỷ giá hối đoái Yên Nhật (JPY) Vàng (XAU)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Vàng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000000 Yên Nhật = 369.7865111853 Vàng
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Vàng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000000 Yên Nhật = 263.5189393493 Vàng
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /XAU kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Yên Nhật = 0.0000036979 Vàng
tối thiểu trên
1 Yên Nhật = 0.0000026352 Vàng
Date | JPY/XAU |
---|---|
0.0000026352 | |
0.0000027372 | |
0.0000027941 | |
0.0000027415 | |
0.0000027674 | |
0.0000027223 | |
0.0000028158 | |
0.0000029330 | |
0.0000030397 | |
0.0000031010 | |
0.0000031208 | |
0.0000031430 | |
0.0000032695 | |
0.0000033005 | |
0.0000033152 | |
0.0000033215 | |
0.0000033380 | |
0.0000033402 | |
0.0000033386 | |
0.0000034142 | |
0.0000034338 | |
0.0000034209 | |
0.0000034560 | |
0.0000034528 | |
0.0000033406 | |
0.0000033431 | |
0.0000034013 | |
0.0000033877 | |
0.0000033727 | |
0.0000033610 | |
0.0000033828 | |
0.0000034830 | |
0.0000036194 | |
0.0000036561 | |
0.0000035064 | |
0.0000035023 | |
0.0000035479 | |
0.0000035217 | |
0.0000035538 | |
0.0000036191 | |
0.0000036044 | |
0.0000036224 | |
0.0000035772 | |
0.0000036146 | |
0.0000036844 | |
0.0000036763 | |
0.0000035994 | |
0.0000036256 | |
0.0000036092 | |
0.0000036584 | |
0.0000036571 | |
0.0000036662 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 2.65 Vàng XAU |
2 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 5.30 Vàng XAU |
3 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 7.94 Vàng XAU |
4 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 10.59 Vàng XAU |
5 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 13.24 Vàng XAU |
10 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 26.48 Vàng XAU |
15 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 39.72 Vàng XAU |
20 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 52.96 Vàng XAU |
25 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 66.21 Vàng XAU |
100 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 264.82 Vàng XAU |
500 000 000 Yên Nhật JPY | JPY | XAU | 1 324.10 Vàng XAU |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.