chuyển đổi Króna Iceland (ISK) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ króna Iceland sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 króna Iceland = 287.720616 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ króna Iceland sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 króna Iceland = 260.814446 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày ISK /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Króna Iceland = 0.028772 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Króna Iceland = 0.026081 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | ISK/SAR |
---|---|
0.027004 | |
0.027363 | |
0.027285 | |
0.027098 | |
0.026895 | |
0.026875 | |
0.026737 | |
0.026588 | |
0.026480 | |
0.027107 | |
0.026794 | |
0.027260 | |
0.027383 | |
0.027533 | |
0.027228 | |
0.027180 | |
0.027177 | |
0.027239 | |
0.027199 | |
0.027358 | |
0.027471 | |
0.027505 | |
0.027248 | |
0.027574 | |
0.027438 | |
0.027190 | |
0.026793 | |
0.026941 | |
0.027311 | |
0.026917 | |
0.026081 | |
0.026710 | |
0.027069 | |
0.027208 | |
0.027060 | |
0.027229 | |
0.026793 | |
0.027385 | |
0.027640 | |
0.028052 | |
0.028126 | |
0.028537 | |
0.028445 | |
0.028396 | |
0.028448 | |
0.028591 | |
0.028361 | |
0.028743 | |
0.028057 | |
0.027484 | |
0.027476 | |
0.027481 | |
0.026999 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 2.70 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 5.40 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
300 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 8.10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
400 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 10.80 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 13.50 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 Króna Iceland ISK | ISK | SAR | 27.00 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 500 Króna Iceland ISK | ISK | SAR | 40.51 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 000 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 54.01 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 500 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 67.51 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 000 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 270.04 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 000 króna Iceland ISK | ISK | SAR | 1 350.20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.