Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Shilling Uganda (UGX)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Uganda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 4 768.2337 Shilling Uganda
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Uganda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 4 334.4826 Shilling Uganda
Lịch sử của giá hàng ngày INR /UGX kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 47.6823 Shilling Uganda
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 43.3448 Shilling Uganda
Date | INR/UGX |
---|---|
45.8987 | |
45.6399 | |
45.6051 | |
45.1154 | |
45.1405 | |
45.7137 | |
45.7861 | |
45.5285 | |
45.7191 | |
46.5915 | |
46.6885 | |
46.9947 | |
47.1824 | |
47.2996 | |
47.6823 | |
46.6987 | |
46.5158 | |
46.0916 | |
45.8556 | |
45.8692 | |
45.9540 | |
45.8425 | |
45.5596 | |
45.3235 | |
45.3689 | |
45.6702 | |
45.5124 | |
45.5629 | |
45.3313 | |
45.3899 | |
45.2252 | |
45.2739 | |
45.1850 | |
45.0902 | |
44.9659 | |
45.0732 | |
45.3255 | |
44.9820 | |
44.7912 | |
44.9887 | |
44.8123 | |
44.8465 | |
44.6324 | |
43.6153 | |
43.9842 | |
44.5256 | |
44.6454 | |
44.7201 | |
44.8001 | |
44.8543 | |
45.1222 | |
45.2288 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 45.68 Shilling Uganda UGX |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 91.35 Shilling Uganda UGX |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 137.03 Shilling Uganda UGX |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 182.70 Shilling Uganda UGX |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 228.38 Shilling Uganda UGX |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 456.75 Shilling Uganda UGX |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 685.13 Shilling Uganda UGX |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 913.51 Shilling Uganda UGX |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 1 141.89 Shilling Uganda UGX |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 4 567.54 Shilling Uganda UGX |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | UGX | 22 837.70 Shilling Uganda UGX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.