Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Franc Rwanda (RWF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Franc Rwanda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 1 582.0686 Franc Rwanda
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Franc Rwanda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 1 381.8288 Franc Rwanda
Lịch sử của giá hàng ngày INR /RWF kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 15.8207 Franc Rwanda
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 13.8183 Franc Rwanda
Date | INR/RWF |
---|---|
15.7261 | |
15.6281 | |
15.7012 | |
15.5362 | |
15.5334 | |
15.4924 | |
15.4906 | |
15.4992 | |
15.4661 | |
15.4205 | |
15.4275 | |
15.4348 | |
15.5595 | |
15.5271 | |
15.4224 | |
15.5738 | |
15.3303 | |
15.3369 | |
15.3216 | |
15.3350 | |
15.4719 | |
15.3724 | |
15.2599 | |
15.1738 | |
15.1285 | |
15.0654 | |
15.0048 | |
14.9214 | |
14.8705 | |
14.8309 | |
14.8012 | |
14.7346 | |
14.7594 | |
14.7408 | |
14.6918 | |
14.8276 | |
14.6050 | |
14.5176 | |
14.4459 | |
14.4984 | |
14.4439 | |
14.3599 | |
14.2937 | |
14.2169 | |
14.1704 | |
14.4052 | |
14.3479 | |
14.2234 | |
14.0651 | |
14.1516 | |
14.3440 | |
13.9397 | |
13.8183 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 15.73 Franc Rwanda RWF |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 31.45 Franc Rwanda RWF |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 47.18 Franc Rwanda RWF |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 62.90 Franc Rwanda RWF |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 78.63 Franc Rwanda RWF |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 157.26 Franc Rwanda RWF |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 235.89 Franc Rwanda RWF |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 314.52 Franc Rwanda RWF |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 393.15 Franc Rwanda RWF |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 1 572.61 Franc Rwanda RWF |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | RWF | 7 863.05 Franc Rwanda RWF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.