Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đồng Leu Rumani (ROL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Leu Rumani là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 56 682.7358 Đồng Leu Rumani
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Leu Rumani là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 54 692.7298 Đồng Leu Rumani
Lịch sử Rupee Ấn Độ / Đồng Leu Rumani
Lịch sử của giá hàng ngày INR /ROL kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 566.8274 Đồng Leu Rumani
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 546.9273 Đồng Leu Rumani
Date | INR/ROL |
---|---|
561.9149 | |
556.6747 | |
558.6552 | |
557.8529 | |
558.6545 | |
557.8842 | |
560.2658 | |
560.6684 | |
561.9756 | |
556.0201 | |
561.8074 | |
556.9312 | |
558.8473 | |
556.8366 | |
558.7513 | |
559.7842 | |
559.6229 | |
559.9853 | |
560.1077 | |
558.0900 | |
557.3026 | |
556.2236 | |
554.8774 | |
550.8729 | |
551.9703 | |
554.0758 | |
556.3489 | |
555.4676 | |
553.5379 | |
554.4345 | |
560.9820 | |
561.1941 | |
563.5356 | |
561.3124 | |
564.1405 | |
562.8668 | |
566.3379 | |
566.0967 | |
559.5110 | |
560.3727 | |
562.4164 | |
560.6207 | |
557.1626 | |
555.6094 | |
554.7977 | |
559.0115 | |
561.4810 | |
553.8188 | |
555.5646 | |
562.5905 | |
563.3260 | |
562.4868 | |
561.3880 |
Tiền Của Ấn Độ
Tiền Của Romania
bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Đồng Leu Rumani
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 560.89 Đồng Leu Rumani ROL |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 1 121.78 Đồng Leu Rumani ROL |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 1 682.68 Đồng Leu Rumani ROL |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 2 243.57 Đồng Leu Rumani ROL |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 2 804.46 Đồng Leu Rumani ROL |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 5 608.92 Đồng Leu Rumani ROL |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 8 413.38 Đồng Leu Rumani ROL |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 11 217.85 Đồng Leu Rumani ROL |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 14 022.31 Đồng Leu Rumani ROL |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 56 089.23 Đồng Leu Rumani ROL |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | ROL | 280 446.15 Đồng Leu Rumani ROL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.