Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Franc Djibouti (DJF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Franc Djibouti là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 217.9314 Franc Djibouti
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Franc Djibouti là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 211.3635 Franc Djibouti
Lịch sử của giá hàng ngày INR /DJF kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 2.1793 Franc Djibouti
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 2.1136 Franc Djibouti
Date | INR/DJF |
---|---|
2.1589 | |
2.1392 | |
2.1387 | |
2.1393 | |
2.1136 | |
2.1272 | |
2.1291 | |
2.1305 | |
2.1291 | |
2.1328 | |
2.1287 | |
2.1300 | |
2.1536 | |
2.1469 | |
2.1444 | |
2.1459 | |
2.1420 | |
2.1432 | |
2.1464 | |
2.1378 | |
2.1417 | |
2.1461 | |
2.1490 | |
2.1373 | |
2.1381 | |
2.1408 | |
2.1365 | |
2.1330 | |
2.1312 | |
2.1358 | |
2.1381 | |
2.1348 | |
2.1389 | |
2.1410 | |
2.1370 | |
2.1355 | |
2.1336 | |
2.1420 | |
2.1379 | |
2.1440 | |
2.1494 | |
2.1505 | |
2.1422 | |
2.1368 | |
2.1477 | |
2.1638 | |
2.1695 | |
2.1659 | |
2.1554 | |
2.1716 | |
2.1673 | |
2.1708 | |
2.1614 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 2.15 Franc Djibouti DJF |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 4.31 Franc Djibouti DJF |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 6.46 Franc Djibouti DJF |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 8.61 Franc Djibouti DJF |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 10.77 Franc Djibouti DJF |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 21.53 Franc Djibouti DJF |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 32.30 Franc Djibouti DJF |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 43.07 Franc Djibouti DJF |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 53.83 Franc Djibouti DJF |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 215.33 Franc Djibouti DJF |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | DJF | 1 076.65 Franc Djibouti DJF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.