tiền của Djibouti : Franc Djibouti Fr
Franc Djibouti là đồng tiền của của Djibouti. Mã của của Franc Djibouti là DJF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Djibouti. Franc Djibouti được chia thành 100 centimes. DJF được quy định bởi Central Bank of Djibouti.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Djibouti là
- Franc Djibouti đã được giới thiệu vào 27 Th06 1977 (47 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Franc Djibouti ( Fr1 , Fr2 , Fr5 , Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr250 và Fr500 ),
- Franc Djibouti có 4 mệnh giá tiền giấy ( Fr1000 , Fr2000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DJF Tất cả các đồng tiền
DJF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Djibouti Won Hàn Quốc | 1 DJF = 7.6632 KRW | |
Franc Djibouti Yên Nhật | 1 DJF = 0.8779 JPY | |
Franc Djibouti Ringgit Malaysia | 1 DJF = 0.0263 MYR | |
Franc Djibouti Kwanza Angola | 1 DJF = 4.7615 AOA | |
Franc Djibouti Dirham UAE | 1 DJF = 0.0206 AED | |
Franc Djibouti Euro | 1 DJF = 0.0052 EUR | |
Franc Djibouti Bolívar Venezuela | 1 DJF = 1470.9893 VEF | |
Franc Djibouti Peso Philipin | 1 DJF = 0.3260 PHP | |
Franc Djibouti Bạt Thái Lan | 1 DJF = 0.2034 THB | |
Franc Djibouti Vàng | 1 DJF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền DJF
tiền tệ/DJF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Djibouti | 1 VND = 0.0070 DJF | |
Đô la Mỹ Franc Djibouti | 1 USD = 178.1993 DJF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Djibouti | 1 TWD = 5.5133 DJF | |
Nhân dân tệ Franc Djibouti | 1 CNY = 24.6263 DJF | |
Won Hàn Quốc Franc Djibouti | 1 KRW = 0.1305 DJF | |
Yên Nhật Franc Djibouti | 1 JPY = 1.1391 DJF | |
Ringgit Malaysia Franc Djibouti | 1 MYR = 37.9792 DJF | |
Kwanza Angola Franc Djibouti | 1 AOA = 0.2100 DJF | |
Dirham UAE Franc Djibouti | 1 AED = 48.5163 DJF | |
Euro Franc Djibouti | 1 EUR = 193.4460 DJF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.