Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Trung Quốc Yuan (CNH)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Trung Quốc Yuan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 88.68722 Trung Quốc Yuan
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Trung Quốc Yuan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 85.50105 Trung Quốc Yuan
Lịch sử của giá hàng ngày INR /CNH kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.08869 Trung Quốc Yuan
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.08550 Trung Quốc Yuan
Date | INR/CNH |
---|---|
0.08701 | |
0.08725 | |
0.08730 | |
0.08698 | |
0.08669 | |
0.08638 | |
0.08681 | |
0.08696 | |
0.08695 | |
0.08698 | |
0.08705 | |
0.08696 | |
0.08694 | |
0.08673 | |
0.08696 | |
0.08702 | |
0.08687 | |
0.08695 | |
0.08694 | |
0.08643 | |
0.08661 | |
0.08674 | |
0.08626 | |
0.08551 | |
0.08591 | |
0.08594 | |
0.08632 | |
0.08565 | |
0.08585 | |
0.08600 | |
0.08764 | |
0.08752 | |
0.08799 | |
0.08805 | |
0.08787 | |
0.08750 | |
0.08786 | |
0.08810 | |
0.08761 | |
0.08802 | |
0.08799 | |
0.08816 | |
0.08770 | |
0.08739 | |
0.08699 | |
0.08695 | |
0.08785 | |
0.08753 | |
0.08759 | |
0.08853 | |
0.08835 | |
0.08737 | |
0.08691 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 0.87 Trung Quốc Yuan CNH |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 1.74 Trung Quốc Yuan CNH |
30 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 2.61 Trung Quốc Yuan CNH |
40 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 3.48 Trung Quốc Yuan CNH |
50 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 4.35 Trung Quốc Yuan CNH |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 8.70 Trung Quốc Yuan CNH |
150 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 13.05 Trung Quốc Yuan CNH |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 17.40 Trung Quốc Yuan CNH |
250 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 21.75 Trung Quốc Yuan CNH |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 87.01 Trung Quốc Yuan CNH |
5 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | CNH | 435.05 Trung Quốc Yuan CNH |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.