Manx bảng Đồng Việt Nam | 1 IMP = 32340.3903 VND |
Manx bảng Đô la Mỹ | 1 IMP = 1.2721 USD |
Manx bảng Nhân dân tệ | 1 IMP = 9.0409 CNY |
Manx bảng Đô la Đài Loan mới | 1 IMP = 41.2589 TWD |
Manx bảng Franc Andorran | 1 IMP = 7.7496 ADF |
Manx bảng Đồng Peseta của Andora | 1 IMP = 196.5715 ADP |
Manx bảng Dirham UAE | 1 IMP = 4.6725 AED |
Manx bảng Đồng Afghani của Afghanistan | 1 IMP = 111113.8415 AFA |
Manx bảng Afghani Afghanistan | 1 IMP = 90.3723 AFN |
Manx bảng Old franc Pháp | 1 IMP = 774.9598 AFR |
Manx bảng Lek Albania | 1 IMP = 118.4384 ALL |
Manx bảng Dram Armenia | 1 IMP = 498.1912 AMD |
Manx bảng Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 IMP = 2.3161 ANG |
Manx bảng Kwanza Angola | 1 IMP = 1087.0115 AOA |
Manx bảng Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 IMP = 509.1749 AON |
Manx bảng Peso Argentina | 1 IMP = 1155.8657 ARS |
Manx bảng Đồng Schiling Áo | 1 IMP = 16.2567 ATS |
Manx bảng Đô la Australia | 1 IMP = 1.9307 AUD |
Manx bảng Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 IMP = 2.0916 AWF |
Manx bảng Florin Aruba | 1 IMP = 2.2930 AWG |
Manx bảng Đồng Manat của Azerbaijan | 1 IMP = 10893.1761 AZM |
Manx bảng Manat Azerbaijan | 1 IMP = 2.1626 AZN |
Manx bảng Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 IMP = 2.3084 BAM |
Manx bảng Đô la Barbados | 1 IMP = 2.5442 BBD |
Manx bảng Taka Bangladesh | 1 IMP = 150.9440 BDT |
Manx bảng Đồng Franc Bỉ | 1 IMP = 47.6583 BEF |
Manx bảng Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 IMP = 2350.1252 BGL |
Manx bảng Lev Bulgaria | 1 IMP = 2.3000 BGN |
Manx bảng Dinar Bahrain | 1 IMP = 0.4844 BHD |
Manx bảng Franc Burundi | 1 IMP = 3692.5476 BIF |
Manx bảng Đô la Bermuda | 1 IMP = 1.2721 BMD |
Manx bảng Đô la Brunei | 1 IMP = 1.7292 BND |
Manx bảng Boliviano Bolivia | 1 IMP = 8.8803 BOB |
Manx bảng Đồng Cruzado của Braxin | 1 IMP = 18137.9661 BRC |
Manx bảng Real Braxin | 1 IMP = 6.7341 BRL |
Manx bảng Đô la Bahamas | 1 IMP = 1.2721 BSD |
Manx bảng Bitcoin | 1 IMP = 0.0000 BTC |
Manx bảng Ngultrum Bhutan | 1 IMP = 107.2200 BTN |
Manx bảng Pula Botswana | 1 IMP = 17.6649 BWP |
Manx bảng Rúp Belarus | 1 IMP = 3236.2365 BYR |
Manx bảng Đô la Belize | 1 IMP = 2.5904 BZD |
Manx bảng Đô la Canada | 1 IMP = 1.7510 CAD |
Manx bảng Franc Congo | 1 IMP = 3632.5079 CDF |
Manx bảng Franc Thụy sĩ | 1 IMP = 1.1416 CHF |
Manx bảng Đơn vị Kế toán của Chile | 1 IMP = 0.0423 CLF |
Manx bảng Peso Chile | 1 IMP = 1166.8423 CLP |
Manx bảng Trung Quốc Yuan | 1 IMP = 9.2466 CNH |
Manx bảng Peso Colombia | 1 IMP = 5070.9796 COP |
Manx bảng Colón Costa Rica | 1 IMP = 679.2377 CRC |
Manx bảng Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 IMP = 1.2721 CUC |
Manx bảng Peso Cuba | 1 IMP = 32.7568 CUP |
Manx bảng Escudo Cape Verde | 1 IMP = 130.1427 CVE |
Manx bảng Đồng Bảng Síp | 1 IMP = 0.6915 CYP |
Manx bảng Koruna Cộng hòa Séc | 1 IMP = 29.1254 CZK |
Manx bảng Đồng Mark Đức | 1 IMP = 2.3107 DEM |
Manx bảng Franc Djibouti | 1 IMP = 228.8160 DJF |
Manx bảng Krone Đan Mạch | 1 IMP = 8.8138 DKK |
Manx bảng Peso Dominica | 1 IMP = 76.3036 DOP |
Manx bảng Dinar Algeria | 1 IMP = 171.0824 DZD |
Manx bảng Đồng Scure Ecuador | 1 IMP = 33801.3326 ECS |
Manx bảng Crun Extônia | 1 IMP = 18.4838 EEK |
Manx bảng Bảng Ai Cập | 1 IMP = 60.7446 EGP |
Manx bảng Nakfa Eritrea | 1 IMP = 19.0817 ERN |
Manx bảng Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 IMP = 196.5715 ESP |
Manx bảng Birr Ethiopia | 1 IMP = 73.9058 ETB |
Manx bảng Euro | 1 IMP = 1.1814 EUR |
Manx bảng Đồng Markka Phần Lan | 1 IMP = 7.0244 FIM |
Manx bảng Đô la Fiji | 1 IMP = 2.8736 FJD |
Manx bảng Bảng Quần đảo Falkland | 1 IMP = 1.0000 FKP |
Manx bảng Franc Pháp | 1 IMP = 7.7496 FRF |
Manx bảng Bảng Anh | 1 IMP = 1.0000 GBP |
Manx bảng Pence Sterling | 1 IMP = 100.6721 GBX |
Manx bảng Lari Gruzia | 1 IMP = 3.5937 GEL |
Manx bảng Guernsey Pound | 1 IMP = 1.0000 GGP |
Manx bảng Cedi Ghana | 1 IMP = 142307.7832 GHC |
Manx bảng Cedi Ghana | 1 IMP = 19.1167 GHS |
Manx bảng Bảng Gibraltar | 1 IMP = 1.0000 GIP |
Manx bảng Dalasi Gambia | 1 IMP = 86.2172 GMD |
Manx bảng Franc Guinea | 1 IMP = 11067.2227 GNF |
Manx bảng Drachma Hy Lạp | 1 IMP = 402.5684 GRD |
Manx bảng Quetzal Guatemala | 1 IMP = 9.9862 GTQ |
Manx bảng Đô la Guyana | 1 IMP = 268.8755 GYD |
Manx bảng Đô la Hồng Kông | 1 IMP = 9.9387 HKD |
Manx bảng Lempira Honduras | 1 IMP = 31.7524 HNL |
Manx bảng Kuna Croatia | 1 IMP = 8.9007 HRK |
Manx bảng Gourde Haiti | 1 IMP = 170.4763 HTG |
Manx bảng Forint Hungary | 1 IMP = 461.7386 HUF |
Manx bảng Rupiah Indonesia | 1 IMP = 20727.2813 IDR |
Manx bảng Pao Ai-len | 1 IMP = 0.9304 IEP |
Manx bảng Sheqel Israel mới | 1 IMP = 4.7861 ILS |
Manx bảng Manx bảng | 1 IMP = 1.0000 IMP |
Manx bảng Rupee Ấn Độ | 1 IMP = 106.2645 INR |
Manx bảng Dinar I-rắc | 1 IMP = 1683.5216 IQD |
Manx bảng Rial Iran | 1 IMP = 53555.8338 IRR |
Manx bảng Króna Iceland | 1 IMP = 176.6847 ISK |
Manx bảng Lia Ý | 1 IMP = 2287.5455 ITL |
Manx bảng Jersey Pound | 1 IMP = 1.0000 JEP |
Manx bảng Đô la Jamaica | 1 IMP = 199.7814 JMD |
Manx bảng Dinar Jordan | 1 IMP = 0.9017 JOD |
Manx bảng Yên Nhật | 1 IMP = 199.6964 JPY |
Manx bảng Shilling Kenya | 1 IMP = 167.7154 KES |
Manx bảng Som Kyrgyzstan | 1 IMP = 111.0569 KGS |
Manx bảng Riel Campuchia | 1 IMP = 5282.8434 KHR |
Manx bảng Franc Comoros | 1 IMP = 575.5659 KMF |
Manx bảng Won Triều Tiên | 1 IMP = 1144.8986 KPW |
Manx bảng Won Hàn Quốc | 1 IMP = 1751.6067 KRW |
Manx bảng Dinar Kuwait | 1 IMP = 0.3918 KWD |
Manx bảng Đô la Quần đảo Cayman | 1 IMP = 1.0710 KYD |
Manx bảng Tenge Kazakhstan | 1 IMP = 575.2717 KZT |
Manx bảng Kip Lào | 1 IMP = 27720.9253 LAK |
Manx bảng Bảng Li-băng | 1 IMP = 115078.4462 LBP |
Manx bảng Rupee Sri Lanka | 1 IMP = 389.0258 LKR |
Manx bảng Đô la Liberia | 1 IMP = 249.2581 LRD |
Manx bảng Ioti Lesotho | 1 IMP = 24.3060 LSL |
Manx bảng Litecoin | 1 IMP = 0.0152 LTC |
Manx bảng Litas Lít-va | 1 IMP = 4.0357 LTL |
Manx bảng Đồng Franc Luxembourg | 1 IMP = 47.6583 LUF |
Manx bảng Lats Latvia | 1 IMP = 0.8303 LVL |
Manx bảng Dinar Libi | 1 IMP = 6.2140 LYD |
Manx bảng Dirham Ma-rốc | 1 IMP = 12.6844 MAD |
Manx bảng Đồng Franc Monegasque | 1 IMP = 7.7496 MCF |
Manx bảng Leu Moldova | 1 IMP = 22.6894 MDL |
Manx bảng Ariary Malagasy | 1 IMP = 5693.5400 MGA |
Manx bảng Đồng Franc Magalasy | 1 IMP = 28461.0841 MGF |
Manx bảng Denar Macedonia | 1 IMP = 72.6510 MKD |
Manx bảng Kyat Myanma | 1 IMP = 2668.8129 MMK |
Manx bảng Tugrik Mông Cổ | 1 IMP = 4388.7812 MNT |
Manx bảng Pataca Ma Cao | 1 IMP = 10.3373 MOP |
Manx bảng Ouguiya Mauritania | 1 IMP = 458.6184 MRO |
Manx bảng Lia xứ Man-tơ | 1 IMP = 0.5072 MTL |
Manx bảng Rupee Mauritius | 1 IMP = 58.2500 MUR |
Manx bảng Rufiyaa Maldives | 1 IMP = 19.5905 MVR |
Manx bảng Kwacha Malawi | 1 IMP = 2228.3328 MWK |
Manx bảng Peso Mexico | 1 IMP = 23.4412 MXN |
Manx bảng Ringgit Malaysia | 1 IMP = 5.9999 MYR |
Manx bảng Đồng Metical Mozambique | 1 IMP = 81319.8809 MZM |
Manx bảng Metical Mozambique | 1 IMP = 81.3196 MZN |
Manx bảng Đô la Namibia | 1 IMP = 24.3060 NAD |
Manx bảng Naira Nigeria | 1 IMP = 1927.7208 NGN |
Manx bảng Córdoba Nicaragua | 1 IMP = 47.3047 NIO |
Manx bảng Đồng Guilder Hà Lan | 1 IMP = 2.6035 NLG |
Manx bảng Krone Na Uy | 1 IMP = 13.6542 NOK |
Manx bảng Rupee Nepal | 1 IMP = 171.5514 NPR |
Manx bảng Đô la Đài Loan mới | 1 IMP = 37.1579 NTD |
Manx bảng Đô la New Zealand | 1 IMP = 2.0831 NZD |
Manx bảng Rial Oman | 1 IMP = 0.4909 OMR |
Manx bảng Balboa Panama | 1 IMP = 1.2721 PAB |
Manx bảng Nuevo Sol Peru | 1 IMP = 4.8308 PEN |
Manx bảng Kina Papua New Guinean | 1 IMP = 4.9347 PGK |
Manx bảng Peso Philipin | 1 IMP = 74.8103 PHP |
Manx bảng Rupee Pakistan | 1 IMP = 357.4004 PKR |
Manx bảng Zloty Ba Lan | 1 IMP = 5.0986 PLN |
Manx bảng Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 IMP = 236.8532 PTE |
Manx bảng Guarani Paraguay | 1 IMP = 9679.2448 PYG |
Manx bảng Rial Qatar | 1 IMP = 4.6879 QAR |
Manx bảng Đồng Leu Rumani | 1 IMP = 59602.9252 ROL |
Manx bảng Leu Romania | 1 IMP = 5.8796 RON |
Manx bảng Dinar Serbia | 1 IMP = 138.1846 RSD |
Manx bảng Rúp Nga | 1 IMP = 114.3044 RUB |
Manx bảng Franc Rwanda | 1 IMP = 1671.1285 RWF |
Manx bảng Riyal Ả Rập Xê-út | 1 IMP = 4.7712 SAR |
Manx bảng Đô la quần đảo Solomon | 1 IMP = 10.7907 SBD |
Manx bảng Rupee Seychelles | 1 IMP = 17.4559 SCR |
Manx bảng Đồng Dinar Sudan | 1 IMP = 77080.1238 SDD |
Manx bảng Bảng Sudan | 1 IMP = 745.4563 SDG |
Manx bảng Đồng Bảng Sudan | 1 IMP = 770919.3800 SDP |
Manx bảng Krona Thụy Điển | 1 IMP = 13.4402 SEK |
Manx bảng Đô la Singapore | 1 IMP = 1.7217 SGD |
Manx bảng Bảng St. Helena | 1 IMP = 1.0000 SHP |
Manx bảng Tôla Xlôvênia | 1 IMP = 283.1152 SIT |
Manx bảng Cuaron Xlôvác | 1 IMP = 35.5914 SKK |
Manx bảng Leone Sierra Leone | 1 IMP = 26675.4879 SLL |
Manx bảng Schilling Somali | 1 IMP = 734.4726 SOS |
Manx bảng Đô la Suriname | 1 IMP = 40.2852 SRD |
Manx bảng Đồng Guilder Surinam | 1 IMP = 48406.2662 SRG |
Manx bảng Bảng Nam Sudan | 1 IMP = 165.7046 SSP |
Manx bảng Dobra São Tomé và Príncipe | 1 IMP = 28344.9506 STD |
Manx bảng Colón El Salvador | 1 IMP = 11.2455 SVC |
Manx bảng Bảng Syria | 1 IMP = 3196.2100 SYP |
Manx bảng Lilangeni Swaziland | 1 IMP = 24.3002 SZL |
Manx bảng Bạt Thái Lan | 1 IMP = 46.9561 THB |
Manx bảng Somoni Tajikistan | 1 IMP = 13.7961 TJS |
Manx bảng Đồng Manat Turkmenistan | 1 IMP = 22463.2579 TMM |
Manx bảng Manat Turkmenistan | 1 IMP = 4.4651 TMT |
Manx bảng Dinar Tunisia | 1 IMP = 3.9815 TND |
Manx bảng Paʻanga Tonga | 1 IMP = 2.9928 TOP |
Manx bảng Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 IMP = 27646141.4867 TRL |
Manx bảng Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 IMP = 41.3970 TRY |
Manx bảng Đô la Trinidad và Tobago | 1 IMP = 8.6997 TTD |
Manx bảng Đôla Tuvaluan | 1 IMP = 1.8098 TVD |
Manx bảng Shilling Tanzania | 1 IMP = 3367.1613 TZS |
Manx bảng Hryvnia Ucraina | 1 IMP = 51.6777 UAH |
Manx bảng Shilling Uganda | 1 IMP = 4870.9300 UGX |
Manx bảng Đồng Peso Uruguay | 1 IMP = 48.9354 UYP |
Manx bảng Peso Uruguay | 1 IMP = 50.2317 UYU |
Manx bảng Som Uzbekistan | 1 IMP = 16269.7888 UZS |
Manx bảng Vatican Lira | 1 IMP = 2287.5455 VAL |
Manx bảng Đồng bolívar của Venezuela | 1 IMP = 336028543.0745 VEB |
Manx bảng Bolívar Venezuela | 1 IMP = 335994.2819 VEF |
Manx bảng Vatu Vanuatu | 1 IMP = 151.0278 VUV |
Manx bảng Tala Samoa | 1 IMP = 3.5619 WST |
Manx bảng Franc CFA Trung Phi | 1 IMP = 774.9598 XAF |
Manx bảng Bạc | 1 IMP = 0.0431 XAG |
Manx bảng Ounce nhôm | 1 IMP = 0.0004 XAL |
Manx bảng Vàng | 1 IMP = 0.0006 XAU |
Manx bảng Đô la Đông Caribê | 1 IMP = 3.4379 XCD |
Manx bảng Ounce đồng | 1 IMP = 0.0001 XCP |
Manx bảng DogeCoin | 1 IMP = 7.7475 XDG |
Manx bảng Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 IMP = 1.1814 XEU |
Manx bảng Franc CFA Tây Phi | 1 IMP = 774.9598 XOF |
Manx bảng Paladi | 1 IMP = 0.0014 XPD |
Manx bảng Franc CFP | 1 IMP = 140.9811 XPF |
Manx bảng Bạch kim | 1 IMP = 0.0013 XPT |
Manx bảng Ripple | 1 IMP = 2.4396 XRP |
Manx bảng Rial Yemen | 1 IMP = 318.5684 YER |
Manx bảng Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 IMP = 103.5406 YUN |
Manx bảng Rand Nam Phi | 1 IMP = 24.0224 ZAR |
Manx bảng Đồng kwacha của Zambia | 1 IMP = 25467.4874 ZMK |
Manx bảng Kwacha Zambia | 1 IMP = 33.8957 ZMW |
Manx bảng Đồng Đô la Zimbabwe | 1 IMP = 128077595576768592667647934464.0000 ZWD |