chuyển đổi Manx bảng (IMP) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Manx bảng sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Manx bảng = 14 998.5656 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Manx bảng sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Manx bảng = 13 321.2058 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày IMP /BDT kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Manx bảng = 149.9857 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Manx bảng = 133.2121 Taka Bangladesh
Date | IMP/BDT |
---|---|
149.8753 | |
148.9847 | |
146.8776 | |
137.8732 | |
137.8098 | |
135.6550 | |
136.5316 | |
138.5501 | |
137.6351 | |
138.6693 | |
140.0502 | |
140.7114 | |
139.3110 | |
139.1793 | |
138.1380 | |
138.5669 | |
137.7187 | |
139.4621 | |
139.4102 | |
139.4153 | |
139.7636 | |
140.0724 | |
139.6862 | |
138.8568 | |
138.2086 | |
139.0445 | |
139.3204 | |
138.4798 | |
136.1034 | |
136.1189 | |
134.0106 | |
135.0021 | |
134.6721 | |
135.0226 | |
133.3667 | |
134.6045 | |
135.8869 | |
137.0776 | |
138.8821 | |
137.7895 | |
139.5682 | |
138.9308 | |
139.7232 | |
139.3330 | |
138.9907 | |
142.1628 | |
139.7140 | |
137.2217 | |
137.5124 | |
138.4627 | |
135.6091 | |
133.7000 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 149.43 Taka Bangladesh BDT |
2 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 298.86 Taka Bangladesh BDT |
3 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 448.29 Taka Bangladesh BDT |
4 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 597.72 Taka Bangladesh BDT |
5 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 747.15 Taka Bangladesh BDT |
10 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 1 494.30 Taka Bangladesh BDT |
15 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 2 241.45 Taka Bangladesh BDT |
20 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 2 988.60 Taka Bangladesh BDT |
25 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 3 735.75 Taka Bangladesh BDT |
100 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 14 943.00 Taka Bangladesh BDT |
500 Manx bảng IMP | IMP | BDT | 74 715.00 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.