chuyển đổi Manx bảng (IMP) Đô la Đài Loan mới (TWD)

IMP
$

Bộ chuyển đổi Manx bảng/Đô la Đài Loan mới được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Isle of Man Treasury, Central Bank of the Republic of China (Taiwan)), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Manx bảng sang Đô la Đài Loan mới là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Manx bảng = 4 139.1348 Đô la Đài Loan mới

Ngày xấu nhất để đổi từ Manx bảng sang Đô la Đài Loan mới là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Manx bảng = 3 811.1040 Đô la Đài Loan mới

Lịch sử Manx bảng / Đô la Đài Loan mới

Lịch sử của giá hàng ngày IMP /TWD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Manx bảng = 41.3913 Đô la Đài Loan mới

tối thiểu trên

1 Manx bảng = 38.1110 Đô la Đài Loan mới

Lịch sử giá TWD / IMP

Date IMP/TWD
41.2061
41.0084
40.9513
40.6763
40.5583
40.7793
40.2504
40.3308
40.6162
40.1985
40.2012
40.2882
40.2187
40.0008
40.0352
39.5528
39.5264
39.3039
39.6683
39.8756
39.6873
39.4839
39.0530
39.5564
39.7187
39.5429
39.7220
39.8501
39.3789
39.6114
39.6598
39.2427
39.5698
39.3246
39.3886
39.0767
39.2346
39.5224
39.9286
40.2347
40.1354
40.7513
40.4919
40.4947
40.3491
40.1163
40.4675
40.3423
39.4767
39.4294
39.4149
38.4547
38.1241

Tiền Của Đài Loan

bảng chuyển đổi: Manx bảng/Đô la Đài Loan mới

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Manx bảng IMP IMP TWD 41.18 Đô la Đài Loan mới TWD
2 Manx bảng IMP IMP TWD 82.37 Đô la Đài Loan mới TWD
3 Manx bảng IMP IMP TWD 123.55 Đô la Đài Loan mới TWD
4 Manx bảng IMP IMP TWD 164.73 Đô la Đài Loan mới TWD
5 Manx bảng IMP IMP TWD 205.92 Đô la Đài Loan mới TWD
10 Manx bảng IMP IMP TWD 411.84 Đô la Đài Loan mới TWD
15 Manx bảng IMP IMP TWD 617.76 Đô la Đài Loan mới TWD
20 Manx bảng IMP IMP TWD 823.67 Đô la Đài Loan mới TWD
25 Manx bảng IMP IMP TWD 1 029.59 Đô la Đài Loan mới TWD
100 Manx bảng IMP IMP TWD 4 118.37 Đô la Đài Loan mới TWD
500 Manx bảng IMP IMP TWD 20 591.85 Đô la Đài Loan mới TWD

bảng chuyển đổi: IMP/TWD

.