chuyển đổi Manx bảng (IMP) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Manx bảng sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Manx bảng = 492.5518 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Manx bảng sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Manx bảng = 452.9586 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày IMP /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Manx bảng = 4.9255 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Manx bảng = 4.5296 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | IMP/SAR |
---|---|
4.7712 | |
4.8045 | |
4.7900 | |
4.7666 | |
4.7102 | |
4.7117 | |
4.7106 | |
4.6322 | |
4.6685 | |
4.7476 | |
4.7060 | |
4.7395 | |
4.7727 | |
4.8079 | |
4.7588 | |
4.7569 | |
4.7209 | |
4.7354 | |
4.7007 | |
4.7677 | |
4.7653 | |
4.7684 | |
4.7783 | |
4.7729 | |
4.7605 | |
4.7464 | |
4.7081 | |
4.7392 | |
4.7389 | |
4.6912 | |
4.6057 | |
4.6297 | |
4.5632 | |
4.5949 | |
4.5808 | |
4.5948 | |
4.5343 | |
4.5813 | |
4.6450 | |
4.6912 | |
4.7343 | |
4.7307 | |
4.7859 | |
4.7588 | |
4.7951 | |
4.8141 | |
4.8052 | |
4.9044 | |
4.8237 | |
4.7598 | |
4.7666 | |
4.7986 | |
4.6932 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 4.77 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 9.54 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
3 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 14.31 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
4 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 19.08 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 23.86 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 47.71 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
15 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 71.57 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 95.42 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
25 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 119.28 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 477.12 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 Manx bảng IMP | IMP | SAR | 2 385.60 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.