chuyển đổi Manx bảng (IMP) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Manx bảng sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Manx bảng = 2 088 093.8683 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Manx bảng sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Manx bảng = 1 861 788.5328 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày IMP /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Manx bảng = 20 880.9387 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Manx bảng = 18 617.8853 Rupiah Indonesia
Date | IMP/IDR |
---|---|
20 727.2813 | |
20 765.1031 | |
20 532.7316 | |
20 386.7304 | |
20 254.7127 | |
20 152.7946 | |
20 398.0560 | |
20 053.7344 | |
20 016.0252 | |
20 144.1691 | |
19 993.5730 | |
19 962.8269 | |
20 038.8593 | |
19 902.5961 | |
20 014.9167 | |
19 846.5331 | |
19 691.1395 | |
19 679.1663 | |
19 772.2016 | |
20 132.9082 | |
19 901.6068 | |
19 781.6560 | |
19 758.8645 | |
19 587.9083 | |
19 651.5830 | |
19 551.5234 | |
19 651.3883 | |
19 562.6655 | |
19 590.2031 | |
19 248.6766 | |
19 257.2049 | |
19 227.2970 | |
19 278.2448 | |
19 481.5452 | |
19 149.7486 | |
19 242.5895 | |
18 789.9077 | |
18 824.0857 | |
19 047.7293 | |
19 204.2437 | |
19 230.0494 | |
19 245.8413 | |
19 553.9007 | |
19 477.3568 | |
19 478.6215 | |
19 389.3328 | |
19 255.0626 | |
19 587.4934 | |
19 535.3192 | |
19 117.6847 | |
19 137.4437 | |
19 207.8644 | |
18 617.8853 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 20 727.28 Rupiah Indonesia IDR |
2 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 41 454.56 Rupiah Indonesia IDR |
3 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 62 181.84 Rupiah Indonesia IDR |
4 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 82 909.13 Rupiah Indonesia IDR |
5 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 103 636.41 Rupiah Indonesia IDR |
10 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 207 272.81 Rupiah Indonesia IDR |
15 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 310 909.22 Rupiah Indonesia IDR |
20 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 414 545.63 Rupiah Indonesia IDR |
25 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 518 182.03 Rupiah Indonesia IDR |
100 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 2 072 728.13 Rupiah Indonesia IDR |
500 Manx bảng IMP | IMP | IDR | 10 363 640.65 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.