chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kuna Croatia sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kuna Croatia = 4 871.1455 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Kuna Croatia sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kuna Croatia = 4 199.3120 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày HRK /LKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kuna Croatia = 48.7115 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Kuna Croatia = 41.9931 Rupee Sri Lanka
Date | HRK/LKR |
---|---|
43.7615 | |
43.6988 | |
43.3199 | |
43.2359 | |
42.8718 | |
42.4391 | |
42.2904 | |
42.5195 | |
42.1626 | |
42.9920 | |
42.7990 | |
43.4684 | |
44.0817 | |
44.5306 | |
44.4046 | |
44.7660 | |
44.7008 | |
44.8237 | |
44.6346 | |
45.7078 | |
46.2042 | |
46.7763 | |
46.8702 | |
47.5792 | |
47.6933 | |
47.4052 | |
46.7995 | |
47.2280 | |
47.8953 | |
47.5804 | |
46.4813 | |
46.5268 | |
46.1055 | |
46.1460 | |
45.4343 | |
45.4472 | |
45.1653 | |
45.7759 | |
45.9245 | |
46.0107 | |
45.8679 | |
46.4573 | |
46.9846 | |
46.6398 | |
47.2922 | |
46.7412 | |
48.6444 | |
48.0906 | |
45.7269 | |
44.5656 | |
44.7715 | |
44.5051 | |
43.0066 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 43.71 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 87.41 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 131.12 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 174.83 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 218.54 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 437.07 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 655.61 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 874.14 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 1 092.68 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 4 370.71 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Kuna Croatia HRK | HRK | LKR | 21 853.55 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.